TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 05-07-2016

    Cập nhật lúc 01:25:16 PM 05/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.280 36.830
    Vàng SJC 10L 36.280 36.830
    Vàng SJC 1L 36.280 36.830
    Vàng SJC 5c 36.280 36.850
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.280 36.860
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.930 36.430
    Vàng nữ trang 99,99% 35.630 36.430
    Vàng nữ trang 99% 35.269 36.069
    Vàng nữ trang 75% 26.075 27.475
    Vàng nữ trang 58,3% 19.991 21.391
    Vàng nữ trang 41,7% 13.943 15.343
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.280 36.850
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.280 36.850
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.270 36.850
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.280 36.850
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.270 36.850
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.250 36.860
    Huế
    Vàng SJC 36.280 36.850
    Cập nhật lúc 10:01:38 AM 05/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.350 36.900
    Vàng SJC 10L 36.350 36.900
    Vàng SJC 1L 36.350 36.900
    Vàng SJC 5c 36.350 36.920
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.350 36.930
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 36.000 36.500
    Vàng nữ trang 99,99% 35.700 36.500
    Vàng nữ trang 99% 35.339 36.139
    Vàng nữ trang 75% 26.128 27.528
    Vàng nữ trang 58,3% 20.032 21.432
    Vàng nữ trang 41,7% 13.972 15.372
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.340 36.920
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.340 36.920
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.320 36.930
    Huế
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Cập nhật lúc 08:11:13 AM 05/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.450 37.000
    Vàng SJC 10L 36.450 37.000
    Vàng SJC 1L 36.450 37.000
    Vàng SJC 5c 36.450 37.020
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.450 37.030
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 36.200 36.700
    Vàng nữ trang 99,99% 35.900 36.700
    Vàng nữ trang 99% 35.537 36.337
    Vàng nữ trang 75% 26.478 27.678
    Vàng nữ trang 58,3% 20.348 21.548
    Vàng nữ trang 41,7% 14.255 15.455
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.450 37.020
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.450 37.020
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.440 37.020
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.450 37.020
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.440 37.020
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.420 37.030
    Huế
    Vàng SJC 36.450 37.020
    Cập nhật lúc 00:03:57 AM 05/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.350 36.900
    Vàng SJC 10L 36.350 36.900
    Vàng SJC 1L 36.350 36.900
    Vàng SJC 5c 36.350 36.920
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.350 36.930
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 36.100 36.600
    Vàng nữ trang 99,99% 35.800 36.600
    Vàng nữ trang 99% 35.438 36.238
    Vàng nữ trang 75% 26.403 27.603
    Vàng nữ trang 58,3% 20.290 21.490
    Vàng nữ trang 41,7% 14.214 15.414
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.340 36.920
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.340 36.920
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.320 36.930
    Huế
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn