TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 04-07-2016

    Cập nhật lúc 10:01:38 AM 05/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.350 36.900
    Vàng SJC 10L 36.350 36.900
    Vàng SJC 1L 36.350 36.900
    Vàng SJC 5c 36.350 36.920
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.350 36.930
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 36.000 36.500
    Vàng nữ trang 99,99% 35.700 36.500
    Vàng nữ trang 99% 35.339 36.139
    Vàng nữ trang 75% 26.128 27.528
    Vàng nữ trang 58,3% 20.032 21.432
    Vàng nữ trang 41,7% 13.972 15.372
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.340 36.920
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.340 36.920
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.320 36.930
    Huế
    Vàng SJC 36.350 36.920
    Cập nhật lúc 08:11:13 AM 05/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.450 37.000
    Vàng SJC 10L 36.450 37.000
    Vàng SJC 1L 36.450 37.000
    Vàng SJC 5c 36.450 37.020
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.450 37.030
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 36.200 36.700
    Vàng nữ trang 99,99% 35.900 36.700
    Vàng nữ trang 99% 35.537 36.337
    Vàng nữ trang 75% 26.478 27.678
    Vàng nữ trang 58,3% 20.348 21.548
    Vàng nữ trang 41,7% 14.255 15.455
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.450 37.020
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.450 37.020
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.440 37.020
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.450 37.020
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.440 37.020
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.420 37.030
    Huế
    Vàng SJC 36.450 37.020
    Cập nhật lúc 03:22:44 PM 04/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.150 36.700
    Vàng SJC 10L 36.150 36.700
    Vàng SJC 1L 36.150 36.700
    Vàng SJC 5c 36.150 36.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.150 36.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.920 36.420
    Vàng nữ trang 99,99% 35.620 36.420
    Vàng nữ trang 99% 35.259 36.059
    Vàng nữ trang 75% 26.268 27.468
    Vàng nữ trang 58,3% 20.185 21.385
    Vàng nữ trang 41,7% 14.139 15.339
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.150 36.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.150 36.720
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.140 36.720
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.150 36.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.140 36.720
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.120 36.730
    Huế
    Vàng SJC 36.150 36.720
    Cập nhật lúc 01:31:02 PM 04/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.160 36.720
    Vàng SJC 10L 36.160 36.720
    Vàng SJC 1L 36.160 36.720
    Vàng SJC 5c 36.160 36.740
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.160 36.750
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.970 36.470
    Vàng nữ trang 99,99% 35.670 36.470
    Vàng nữ trang 99% 35.309 36.109
    Vàng nữ trang 75% 26.305 27.505
    Vàng nữ trang 58,3% 20.214 21.414
    Vàng nữ trang 41,7% 14.160 15.360
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.160 36.740
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.160 36.740
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.150 36.740
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.160 36.740
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.150 36.740
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.130 36.750
    Huế
    Vàng SJC 36.160 36.740

     

    Cập nhật lúc 10:24:51 AM 04/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 35.980 36.530
    Vàng SJC 10L 35.980 36.530
    Vàng SJC 1L 35.980 36.530
    Vàng SJC 5c 35.980 36.550
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 35.980 36.560
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.780 36.280
    Vàng nữ trang 99,99% 35.480 36.280
    Vàng nữ trang 99% 35.121 35.921
    Vàng nữ trang 75% 26.163 27.363
    Vàng nữ trang 58,3% 20.103 21.303
    Vàng nữ trang 41,7% 14.080 15.280
    Hà Nội
    Vàng SJC 35.980 36.550
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 35.980 36.550
    Nha Trang
    Vàng SJC 35.970 36.550
    Cà Mau
    Vàng SJC 35.980 36.550
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 35.970 36.550
    Bình Phước
    Vàng SJC 35.950 36.560
    Huế
    Vàng SJC 35.980 36.550
    Cập nhật lúc 09:33:48 AM 04/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.100 36.650
    Vàng SJC 10L 36.100 36.650
    Vàng SJC 1L 36.100 36.650
    Vàng SJC 5c 36.100 36.670
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.100 36.680
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.800 36.300
    Vàng nữ trang 99,99% 35.500 36.300
    Vàng nữ trang 99% 35.141 35.941
    Vàng nữ trang 75% 26.178 27.378
    Vàng nữ trang 58,3% 20.115 21.315
    Vàng nữ trang 41,7% 14.089 15.289
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.100 36.670
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.100 36.670
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.090 36.670
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.100 36.670
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.090 36.670
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.070 36.680
    Huế
    Vàng SJC 36.100 36.670
    Cập nhật lúc 00:03:32 AM 04/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 35.450 35.850
    Vàng SJC 10L 35.450 35.850
    Vàng SJC 1L 35.450 35.850
    Vàng SJC 5c 35.450 35.870
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 35.450 35.880
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.450 35.850
    Vàng nữ trang 99,99% 35.150 35.850
    Vàng nữ trang 99% 34.695 35.495
    Vàng nữ trang 75% 25.840 27.040
    Vàng nữ trang 58,3% 19.853 21.053
    Vàng nữ trang 41,7% 13.901 15.101
    Hà Nội
    Vàng SJC 35.450 35.870
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 35.450 35.870
    Nha Trang
    Vàng SJC 35.440 35.870
    Cà Mau
    Vàng SJC 35.450 35.870
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 35.440 35.870
    Bình Phước
    Vàng SJC 35.420 35.880
    Huế
    Vàng SJC 35.450 35.870
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn