TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 06-04-2016

    Cập nhật lúc 02:20:31 PM 06/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.98033.230
    Vàng SJC 10L32.98033.230
    Vàng SJC 1L32.98033.230
    Vàng SJC 5c32.98033.250
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.98033.260
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.88033.180
    Vàng nữ trang 99,99%32.48033.180
    Vàng nữ trang 99%32.15132.851
    Vàng nữ trang 75%23.63725.037
    Vàng nữ trang 58,3%18.09619.496
    Vàng nữ trang 41,7%12.58713.987
    Hà Nội
    Vàng SJC32.98033.250
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.98033.250
    Nha Trang
    Vàng SJC32.97033.250
    Cà Mau
    Vàng SJC32.98033.250
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.97033.250
    Bình Phước
    Vàng SJC32.95033.260
    Huế
    Vàng SJC32.98033.250
    Cập nhật lúc 10:02:08 AM 06/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.00033.250
    Vàng SJC 10L33.00033.250
    Vàng SJC 1L33.00033.250
    Vàng SJC 5c33.00033.270
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.00033.280
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.87033.170
    Vàng nữ trang 99,99%32.47033.170
    Vàng nữ trang 99%32.14232.842
    Vàng nữ trang 75%23.63025.030
    Vàng nữ trang 58,3%18.09019.490
    Vàng nữ trang 41,7%12.58313.983
    Hà Nội
    Vàng SJC33.00033.270
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.00033.270
    Nha Trang
    Vàng SJC32.99033.270
    Cà Mau
    Vàng SJC33.00033.270
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.99033.270
    Bình Phước
    Vàng SJC32.97033.280
    Huế
    Vàng SJC33.00033.270
    Cập nhật lúc 08:12:55 AM 06/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.02033.270
    Vàng SJC 10L33.02033.270
    Vàng SJC 1L33.02033.270
    Vàng SJC 5c33.02033.290
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.02033.300
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.86033.160
    Vàng nữ trang 99,99%32.46033.160
    Vàng nữ trang 99%32.13232.832
    Vàng nữ trang 75%23.62225.022
    Vàng nữ trang 58,3%18.08419.484
    Vàng nữ trang 41,7%12.57913.979
    Hà Nội
    Vàng SJC33.02033.290
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.02033.290
    Nha Trang
    Vàng SJC33.01033.290
    Cà Mau
    Vàng SJC33.02033.290
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.01033.290
    Bình Phước
    Vàng SJC32.99033.300
    Huế
    Vàng SJC33.02033.290
    Cập nhật lúc 00:02:30 AM 06/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.03033.280
    Vàng SJC 10L33.03033.280
    Vàng SJC 1L33.03033.280
    Vàng SJC 5c33.03033.300
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.03033.310
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.88033.180
    Vàng nữ trang 99,99%32.48033.180
    Vàng nữ trang 99%32.15132.851
    Vàng nữ trang 75%23.63725.037
    Vàng nữ trang 58,3%18.09619.496
    Vàng nữ trang 41,7%12.58713.987
    Hà Nội
    Vàng SJC33.03033.300
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.03033.300
    Nha Trang
    Vàng SJC33.02033.300
    Cà Mau
    Vàng SJC33.03033.300
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.02033.300
    Bình Phước
    Vàng SJC33.00033.310
    Huế
    Vàng SJC33.03033.300
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn