TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 08-07-2016

    Cập nhật lúc 04:50:20 PM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.60037.300
    Vàng SJC 10L36.60037.300
    Vàng SJC 1L36.60037.300
    Vàng SJC 5c36.60037.320
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.60037.330
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.45037.050
    Vàng nữ trang 99,99%36.05037.050
    Vàng nữ trang 99%35.68336.683
    Vàng nữ trang 75%26.54027.940
    Vàng nữ trang 58,3%20.35221.752
    Vàng nữ trang 41,7%14.20115.601
    Hà Nội
    Vàng SJC36.60037.320
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.60037.320
    Nha Trang
    Vàng SJC36.59037.320
    Cà Mau
    Vàng SJC36.60037.320
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.59037.320
    Bình Phước
    Vàng SJC36.57037.330
    Huế
    Vàng SJC36.60037.320
    Cập nhật lúc 02:30:18 PM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.50037.200
    Vàng SJC 10L36.50037.200
    Vàng SJC 1L36.50037.200
    Vàng SJC 5c36.50037.220
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.50037.230
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.35036.950
    Vàng nữ trang 99,99%35.95036.950
    Vàng nữ trang 99%35.58436.584
    Vàng nữ trang 75%26.46527.865
    Vàng nữ trang 58,3%20.29421.694
    Vàng nữ trang 41,7%14.16015.560
    Hà Nội
    Vàng SJC36.50037.220
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.50037.220
    Nha Trang
    Vàng SJC36.49037.220
    Cà Mau
    Vàng SJC36.50037.220
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.49037.220
    Bình Phước
    Vàng SJC36.47037.230
    Huế
    Vàng SJC36.50037.220
    Cập nhật lúc 01:29:55 PM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.60037.300
    Vàng SJC 10L36.60037.300
    Vàng SJC 1L36.60037.300
    Vàng SJC 5c36.60037.320
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.60037.330
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.55037.150
    Vàng nữ trang 99,99%36.15037.150
    Vàng nữ trang 99%35.78236.782
    Vàng nữ trang 75%26.61528.015
    Vàng nữ trang 58,3%20.41121.811
    Vàng nữ trang 41,7%14.24315.643
    Hà Nội
    Vàng SJC36.60037.320
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.60037.320
    Nha Trang
    Vàng SJC36.59037.320
    Cà Mau
    Vàng SJC36.60037.320
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.59037.320
    Bình Phước
    Vàng SJC36.57037.330
    Huế
    Vàng SJC36.60037.320
    Cập nhật lúc 10:53:03 AM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.60037.300
    Vàng SJC 10L36.60037.300
    Vàng SJC 1L36.60037.300
    Vàng SJC 5c36.60037.320
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.60037.330
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.50037.100
    Vàng nữ trang 99,99%36.10037.100
    Vàng nữ trang 99%35.73336.733
    Vàng nữ trang 75%26.57827.978
    Vàng nữ trang 58,3%20.38121.781
    Vàng nữ trang 41,7%14.22215.622
    Hà Nội
    Vàng SJC36.60037.320
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.60037.320
    Nha Trang
    Vàng SJC36.59037.320
    Cà Mau
    Vàng SJC36.60037.320
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.59037.320
    Bình Phước
    Vàng SJC36.57037.330
    Huế
    Vàng SJC36.60037.320
    Cập nhật lúc 10:19:11 AM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.25036.850
    Vàng SJC 10L36.25036.850
    Vàng SJC 1L36.25036.850
    Vàng SJC 5c36.25036.870
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.25036.880
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.10036.700
    Vàng nữ trang 99,99%35.70036.700
    Vàng nữ trang 99%35.33736.337
    Vàng nữ trang 75%26.27827.678
    Vàng nữ trang 58,3%20.14821.548
    Vàng nữ trang 41,7%14.05515.455
    Hà Nội
    Vàng SJC36.25036.870
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.25036.870
    Nha Trang
    Vàng SJC36.24036.870
    Cà Mau
    Vàng SJC36.25036.870
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.24036.870
    Bình Phước
    Vàng SJC36.22036.880
    Huế
    Vàng SJC36.25036.870
    Cập nhật lúc 09:31:26 AM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.05036.650
    Vàng SJC 10L36.05036.650
    Vàng SJC 1L36.05036.650
    Vàng SJC 5c36.05036.670
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.05036.680
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.90036.500
    Vàng nữ trang 99,99%35.50036.500
    Vàng nữ trang 99%35.13936.139
    Vàng nữ trang 75%26.12827.528
    Vàng nữ trang 58,3%20.03221.432
    Vàng nữ trang 41,7%13.97215.372
    Hà Nội
    Vàng SJC36.05036.670
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.05036.670
    Nha Trang
    Vàng SJC36.04036.670
    Cà Mau
    Vàng SJC36.05036.670
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.04036.670
    Bình Phước
    Vàng SJC36.02036.680
    Huế
    Vàng SJC36.05036.670
    Cập nhật lúc 09:14:12 AM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.15036.750
    Vàng SJC 10L36.15036.750
    Vàng SJC 1L36.15036.750
    Vàng SJC 5c36.15036.770
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.15036.780
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.00036.600
    Vàng nữ trang 99,99%35.60036.600
    Vàng nữ trang 99%35.23836.238
    Vàng nữ trang 75%26.20327.603
    Vàng nữ trang 58,3%20.09021.490
    Vàng nữ trang 41,7%14.01415.414
    Hà Nội
    Vàng SJC36.15036.770
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.15036.770
    Nha Trang
    Vàng SJC36.14036.770
    Cà Mau
    Vàng SJC36.15036.770
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.14036.770
    Bình Phước
    Vàng SJC36.12036.780
    Huế
    Vàng SJC36.15036.770
    Cập nhật lúc 08:04:17 AM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.50037.200
    Vàng SJC 10L36.50037.200
    Vàng SJC 1L36.50037.200
    Vàng SJC 5c36.50037.220
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.50037.230
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.10036.700
    Vàng nữ trang 99,99%35.70036.700
    Vàng nữ trang 99%35.33736.337
    Vàng nữ trang 75%26.27827.678
    Vàng nữ trang 58,3%20.14821.548
    Vàng nữ trang 41,7%14.05515.455
      Hà Nội
    Vàng SJC36.50037.220
      Đà Nẵng
    Vàng SJC36.50037.220
      Nha Trang
    Vàng SJC36.49037.220
      Cà Mau
    Vàng SJC36.50037.220
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.49037.220
      Bình Phước
    Vàng SJC36.47037.230
      Huế
    Vàng SJC36.50037.220
    Cập nhật lúc 00:03:34 AM 08/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.50037.500
    Vàng SJC 10L36.50037.500
    Vàng SJC 1L36.50037.500
    Vàng SJC 5c36.50037.520
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.50037.530
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.40037.000
    Vàng nữ trang 99,99%36.00037.000
    Vàng nữ trang 99%35.63436.634
    Vàng nữ trang 75%26.50327.903
    Vàng nữ trang 58,3%20.32321.723
    Vàng nữ trang 41,7%14.18115.581
    Hà Nội
    Vàng SJC36.50037.520
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.50037.520
    Nha Trang
    Vàng SJC36.49037.520
    Cà Mau
    Vàng SJC36.50037.520
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.49037.520
    Bình Phước
    Vàng SJC36.47037.530
    Huế
    Vàng SJC36.50037.520
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn