Tỷ giá ngoại tệ 11-07-2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,687.55 | 16,788.28 | 16,938.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,832.23 | 16,985.10 | 17,205.57 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,407.02 | 22,564.97 | 22,812.20 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,262.31 | 3,364.69 |
EUR | EURO | 24,458.33 | 24,531.93 | 24,751.16 |
GBP | BRITISH POUND | 28,597.34 | 28,798.93 | 29,056.29 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.18 | 2,856.17 | 2,893.25 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.33 | 344.34 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.99 | 218.17 | 220.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.43 | 20.07 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,562.91 | 5,635.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,583.96 | 2,665.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.63 | 387.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.55 | 6,163.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,570.03 | 2,634.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,375.10 | 16,490.53 | 16,637.90 |
THB | THAI BAHT | 622.77 | 622.77 | 648.77 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/07/2016 13:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,658.85 | 16,759.41 | 16,909.19 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,823.21 | 16,975.99 | 17,196.34 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,427.55 | 22,585.65 | 22,833.11 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,261.10 | 3,363.44 |
EUR | EURO | 24,445.05 | 24,518.61 | 24,737.72 |
GBP | BRITISH POUND | 28,540.02 | 28,741.21 | 28,998.06 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.41 | 2,856.40 | 2,893.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.49 | 344.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.27 | 220.47 | 222.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 20.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,709.44 | 76,604.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,543.42 | 5,615.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,575.09 | 2,655.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.23 | 386.85 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.76 | 6,162.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,567.22 | 2,631.94 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,371.44 | 16,486.85 | 16,634.19 |
THB | THAI BAHT | 621.71 | 621.71 | 647.66 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/07/2016 11:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,530.87 | 16,630.65 | 16,779.27 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,878.81 | 17,032.10 | 17,253.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,521.58 | 22,680.34 | 22,928.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,269.21 | 3,371.80 |
EUR | EURO | 24,515.88 | 24,589.65 | 24,809.40 |
GBP | BRITISH POUND | 28,515.77 | 28,716.79 | 28,973.42 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.22 | 2,856.21 | 2,893.29 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.09 | 343.05 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.74 | 220.95 | 222.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.19 | 19.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,481.71 | 5,552.86 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,582.57 | 2,663.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.71 | 385.00 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.24 | 6,163.14 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,571.62 | 2,636.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,332.64 | 16,447.77 | 16,594.75 |
THB | THAI BAHT | 620.65 | 620.65 | 646.56 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo