Giá vàng SJC 08-09-2015
Cập nhật lúc 02:20:43 PM 08/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.880 | 34.130 |
Vàng SJC 5c | 33.880 | 34.150 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.880 | 34.160 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.070 | 31.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.570 | 31.370 |
Vàng nữ trang 99% | 30.259 | 31.059 |
Vàng nữ trang 75% | 22.280 | 23.680 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.041 | 18.441 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.833 | 13.233 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.150 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.150 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.150 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.150 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.150 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.160 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.150 |
Cập nhật lúc 10:22:04 AM 08/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.090 | 31.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.590 | 31.390 |
Vàng nữ trang 99% | 30.279 | 31.079 |
Vàng nữ trang 75% | 22.295 | 23.695 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.052 | 18.452 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.841 | 13.241 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.120 |