Tỷ giá ngoại tệ 08-09-2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,523.15 | 15,616.85 | 15,756.30 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,685.48 | 16,837.01 | 17,055.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,854.60 | 23,015.71 | 23,221.23 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.51 | 3,429.85 |
EUR | EURO | 25,001.69 | 25,076.92 | 25,300.85 |
GBP | BRITISH POUND | 34,141.90 | 34,382.58 | 34,689.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.86 | 2,882.03 | 2,919.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.67 | 344.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.07 | 186.94 | 188.61 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.67 | 18.80 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,328.69 | 75,629.31 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,147.13 | 5,213.91 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,674.08 | 2,757.98 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.92 | 363.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.01 | 6,182.32 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,637.69 | 2,704.17 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,560.29 | 15,669.98 | 15,873.27 |
THB | THAI BAHT | 609.05 | 609.05 | 634.48 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/09/2015 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,485.33 | 15,578.80 | 15,717.91 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,640.33 | 16,791.45 | 17,009.29 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,810.03 | 22,970.83 | 23,175.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,312.52 | 3,416.45 |
EUR | EURO | 24,905.75 | 24,980.69 | 25,203.75 |
GBP | BRITISH POUND | 33,966.34 | 34,205.78 | 34,511.21 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.89 | 2,882.06 | 2,919.45 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.37 | 343.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.67 | 187.55 | 189.23 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.59 | 18.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,352.99 | 75,654.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,147.73 | 5,214.51 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,661.93 | 2,745.44 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.19 | 362.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.01 | 6,182.32 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,627.98 | 2,694.22 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,543.93 | 15,653.50 | 15,856.58 |
THB | THAI BAHT | 608.72 | 608.72 | 634.12 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/09/2015 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo