Giá vàng SJC 12-10-2015
Cập nhật lúc 03:20:27 PM 12/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.810 | 34.030 |
Vàng SJC 5c | 33.810 | 34.050 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.810 | 34.060 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.540 | 31.840 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.140 | 31.840 |
Vàng nữ trang 99% | 30.825 | 31.525 |
Vàng nữ trang 75% | 22.732 | 24.032 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.415 | 18.715 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.129 | 13.429 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.050 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.050 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.050 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.050 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.050 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.060 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.050 |
Cập nhật lúc 02:02:29 PM 12/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.810 | 34.040 |
Vàng SJC 5c | 33.810 | 34.060 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.810 | 34.070 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.610 | 31.910 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.210 | 31.910 |
Vàng nữ trang 99% | 30.894 | 31.594 |
Vàng nữ trang 75% | 22.785 | 24.085 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.455 | 18.755 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.158 | 13.458 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.060 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.060 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.060 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.060 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.060 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.070 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.060 |
Cập nhật lúc 09:42:28 AM 12/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.750 | 33.970 |
Vàng SJC 5c | 33.750 | 33.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.750 | 34.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.410 | 31.710 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.010 | 31.710 |
Vàng nữ trang 99% | 30.696 | 31.396 |
Vàng nữ trang 75% | 22.635 | 23.935 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.339 | 18.639 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.074 | 13.374 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.750 | 33.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.750 | 33.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.750 | 33.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.750 | 33.990 |
Cập nhật lúc 08:38:22 AM 12/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.730 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.330 | 31.630 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.930 | 31.630 |
Vàng nữ trang 99% | 30.617 | 31.317 |
Vàng nữ trang 75% | 22.575 | 23.875 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.292 | 18.592 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.041 | 13.341 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Cập nhật lúc 08:21:49 AM 12/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.720 | 33.950 |
Vàng SJC 5c | 33.720 | 33.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.720 | 33.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.300 | 31.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.900 | 31.600 |
Vàng nữ trang 99% | 30.587 | 31.287 |
Vàng nữ trang 75% | 22.552 | 23.852 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.275 | 18.575 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.029 | 13.329 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Cập nhật lúc 00:01:32 AM 12/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.730 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.290 | 31.590 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.890 | 31.590 |
Vàng nữ trang 99% | 30.577 | 31.277 |
Vàng nữ trang 75% | 22.545 | 23.845 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.269 | 18.569 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.024 | 13.324 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Cập nhật lúc 00:01:44 PM 10/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.720 | 33.940 |
Vàng SJC 5c | 33.720 | 33.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.720 | 33.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.270 | 31.570 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.870 | 31.570 |
Vàng nữ trang 99% | 30.557 | 31.257 |
Vàng nữ trang 75% | 22.530 | 23.830 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.257 | 18.557 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.016 | 13.316 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |