TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 18-02-2016

    Cập nhật lúc 02:12:29 PM 18/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.15033.470
    Vàng SJC 10L33.15033.470
    Vàng SJC 1L33.15033.470
    Vàng SJC 5c33.15033.490
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.500
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.47032.820
    Vàng nữ trang 99,99%31.82032.820
    Vàng nữ trang 99%31.49532.495
    Vàng nữ trang 75%23.56724.767
    Vàng nữ trang 58,3%18.08619.286
    Vàng nữ trang 41,7%12.63713.837
    Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.490
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.490
    Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.490
    Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.490
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.490
    Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.500
    Huế
    Vàng SJC33.15033.490
    Cập nhật lúc 11:08:18 AM 18/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.15033.500
    Vàng SJC 10L33.15033.500
    Vàng SJC 1L33.15033.500
    Vàng SJC 5c33.15033.520
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.530
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.55032.900
    Vàng nữ trang 99,99%31.90032.900
    Vàng nữ trang 99%31.57432.574
    Vàng nữ trang 75%23.62724.827
    Vàng nữ trang 58,3%18.13319.333
    Vàng nữ trang 41,7%12.67113.871
    Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.520
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.520
    Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.520
    Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.520
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.520
    Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.530
    Huế
    Vàng SJC33.15033.520
    Cập nhật lúc 08:32:45 AM 18/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.10033.450
    Vàng SJC 10L33.10033.450
    Vàng SJC 1L33.10033.450
    Vàng SJC 5c33.10033.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.10033.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.55032.900
    Vàng nữ trang 99,99%32.00032.900
    Vàng nữ trang 99%31.67432.574
    Vàng nữ trang 75%23.62724.827
    Vàng nữ trang 58,3%18.13319.333
    Vàng nữ trang 41,7%12.67113.871
    Hà Nội
    Vàng SJC33.10033.470
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.10033.470
    Nha Trang
    Vàng SJC33.09033.470
    Cà Mau
    Vàng SJC33.10033.470
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.09033.470
    Bình Phước
    Vàng SJC33.07033.480
    Huế
    Vàng SJC33.10033.470
    Cập nhật lúc 00:02:05 AM 18/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.10033.550
    Vàng SJC 10L33.10033.550
    Vàng SJC 1L33.10033.550
    Vàng SJC 5c33.10033.570
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.10033.580
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.50032.900
    Vàng nữ trang 99,99%32.10032.900
    Vàng nữ trang 99%31.77432.574
    Vàng nữ trang 75%23.62724.827
    Vàng nữ trang 58,3%18.13319.333
    Vàng nữ trang 41,7%12.67113.871
    Hà Nội
    Vàng SJC33.10033.570
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.10033.570
    Nha Trang
    Vàng SJC33.09033.570
    Cà Mau
    Vàng SJC33.10033.570
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.09033.570
    Bình Phước
    Vàng SJC33.07033.580
    Huế
    Vàng SJC33.10033.570
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn