TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 15-03-2016

    Cập nhật lúc 04:12:49 PM 15/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.48033.780
    Vàng SJC 10L33.48033.780
    Vàng SJC 1L33.48033.780
    Vàng SJC 5c33.48033.800
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.48033.810
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.26033.560
    Vàng nữ trang 99,99%32.86033.560
    Vàng nữ trang 99%32.52833.228
    Vàng nữ trang 75%23.92325.323
    Vàng nữ trang 58,3%18.31719.717
    Vàng nữ trang 41,7%12.74614.146
    Hà Nội
    Vàng SJC33.48033.800
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.48033.800
    Nha Trang
    Vàng SJC33.47033.800
    Cà Mau
    Vàng SJC33.48033.800
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.47033.800
    Bình Phước
    Vàng SJC33.45033.810
    Huế
    Vàng SJC33.48033.800
    Cập nhật lúc 01:50:13 PM 15/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.45033.750
    Vàng SJC 10L33.45033.750
    Vàng SJC 1L33.45033.750
    Vàng SJC 5c33.45033.770
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.45033.780
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.15033.450
    Vàng nữ trang 99,99%32.75033.450
    Vàng nữ trang 99%32.41933.119
    Vàng nữ trang 75%23.84025.240
    Vàng nữ trang 58,3%18.25319.653
    Vàng nữ trang 41,7%12.70014.100
    Hà Nội
    Vàng SJC33.45033.770
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.45033.770
    Nha Trang
    Vàng SJC33.44033.770
    Cà Mau
    Vàng SJC33.45033.770
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.44033.770
    Bình Phước
    Vàng SJC33.42033.780
    Huế
    Vàng SJC33.45033.770
    Cập nhật lúc 08:51:26 AM 15/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.38033.680
    Vàng SJC 10L33.38033.680
    Vàng SJC 1L33.38033.680
    Vàng SJC 5c33.38033.700
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.38033.710
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.10033.400
    Vàng nữ trang 99,99%32.70033.400
    Vàng nữ trang 99%32.36933.069
    Vàng nữ trang 75%23.80325.203
    Vàng nữ trang 58,3%18.22419.624
    Vàng nữ trang 41,7%12.67914.079
    Hà Nội
    Vàng SJC33.38033.700
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.38033.700
    Nha Trang
    Vàng SJC33.37033.700
    Cà Mau
    Vàng SJC33.38033.700
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.37033.700
    Bình Phước
    Vàng SJC33.35033.710
    Huế
    Vàng SJC33.38033.700
    Cập nhật lúc 08:33:10 AM 15/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.40033.700
    Vàng SJC 10L33.40033.700
    Vàng SJC 1L33.40033.700
    Vàng SJC 5c33.40033.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.40033.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.20033.500
    Vàng nữ trang 99,99%32.95033.600
    Vàng nữ trang 99%32.61733.267
    Vàng nữ trang 75%23.87825.278
    Vàng nữ trang 58,3%18.28219.682
    Vàng nữ trang 41,7%12.76314.163
    Hà Nội
    Vàng SJC33.40033.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.40033.720
    Nha Trang
    Vàng SJC33.39033.720
    Cà Mau
    Vàng SJC33.40033.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.39033.720
    Bình Phước
    Vàng SJC33.37033.730
    Huế
    Vàng SJC33.40033.720
    Cập nhật lúc 00:02:40 AM 15/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.68033.960
    Vàng SJC 10L33.68033.960
    Vàng SJC 1L33.68033.960
    Vàng SJC 5c33.68033.980
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.68033.990
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.58033.880
    Vàng nữ trang 99,99%33.33033.980
    Vàng nữ trang 99%32.99433.644
    Vàng nữ trang 75%24.16325.563
    Vàng nữ trang 58,3%18.50419.904
    Vàng nữ trang 41,7%12.92114.321
    Hà Nội
    Vàng SJC33.68033.980
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.68033.980
    Nha Trang
    Vàng SJC33.67033.980
    Cà Mau
    Vàng SJC33.68033.980
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.67033.980
    Bình Phước
    Vàng SJC33.65033.990
    Huế
    Vàng SJC33.68033.980
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn