Giá vàng SJC 15-09-2015
Cập nhật lúc 02:20:07 PM 15/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.070 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.090 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.740 | 31.040 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.240 | 31.040 |
Vàng nữ trang 99% | 29.933 | 30.733 |
Vàng nữ trang 75% | 22.032 | 23.432 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.848 | 18.248 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.695 | 13.095 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.090 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.090 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.090 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.090 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.090 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.100 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.090 |
Cập nhật lúc 08:09:34 AM 15/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.860 | 34.080 |
Vàng SJC 5c | 33.860 | 34.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.860 | 34.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.770 | 31.070 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.270 | 31.070 |
Vàng nữ trang 99% | 29.962 | 30.762 |
Vàng nữ trang 75% | 22.055 | 23.455 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.866 | 18.266 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.707 | 13.107 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.100 |