Giá vàng SJC 16-12-2015
Cập nhật lúc 10:18:54 AM 16/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.790 | 33.040 |
Vàng SJC 5c | 32.790 | 33.060 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.790 | 33.070 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.920 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.370 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99% | 29.071 | 29.921 |
Vàng nữ trang 75% | 21.417 | 22.817 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.370 | 17.770 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.353 | 12.753 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.060 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.060 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.060 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.060 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.060 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.070 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.060 |
Cập nhật lúc 08:23:01 AM 16/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.800 | 33.050 |
Vàng SJC 5c | 32.800 | 33.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.800 | 33.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.910 | 30.210 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.360 | 30.210 |
Vàng nữ trang 99% | 29.061 | 29.911 |
Vàng nữ trang 75% | 21.410 | 22.810 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.364 | 17.764 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.349 | 12.749 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.070 |
Cập nhật lúc 00:02:23 PM 16/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.800 | 33.050 |
Vàng SJC 5c | 32.800 | 33.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.800 | 33.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.900 | 30.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.350 | 30.200 |
Vàng nữ trang 99% | 29.051 | 29.901 |
Vàng nữ trang 75% | 21.402 | 22.802 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.358 | 17.758 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.345 | 12.745 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.070 |