TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 17-03-2016

    Cập nhật lúc 03:04:48 PM 17/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.66033.930
    Vàng SJC 10L33.66033.930
    Vàng SJC 1L33.66033.930
    Vàng SJC 5c33.66033.950
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.66033.960
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.61033.910
    Vàng nữ trang 99,99%33.31034.010
    Vàng nữ trang 99%32.97333.673
    Vàng nữ trang 75%24.18525.585
    Vàng nữ trang 58,3%18.52219.922
    Vàng nữ trang 41,7%12.93414.334
    Hà Nội
    Vàng SJC33.66033.950
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.66033.950
    Nha Trang
    Vàng SJC33.65033.950
    Cà Mau
    Vàng SJC33.66033.950
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.65033.950
    Bình Phước
    Vàng SJC33.63033.960
    Huế
    Vàng SJC33.66033.950
    Cập nhật lúc 02:21:11 PM 17/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.60033.870
    Vàng SJC 10L33.60033.870
    Vàng SJC 1L33.60033.870
    Vàng SJC 5c33.60033.890
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.60033.900
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.53033.830
    Vàng nữ trang 99,99%33.17033.870
    Vàng nữ trang 99%32.83533.535
    Vàng nữ trang 75%24.12525.525
    Vàng nữ trang 58,3%18.47519.875
    Vàng nữ trang 41,7%12.87514.275
    Hà Nội
    Vàng SJC33.60033.890
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.60033.890
    Nha Trang
    Vàng SJC33.59033.890
    Cà Mau
    Vàng SJC33.60033.890
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.59033.890
    Bình Phước
    Vàng SJC33.57033.900
    Huế
    Vàng SJC33.60033.890
    Cập nhật lúc 09:55:57 AM 17/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.55033.800
    Vàng SJC 10L33.55033.800
    Vàng SJC 1L33.55033.800
    Vàng SJC 5c33.55033.820
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.55033.830
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.42033.720
    Vàng nữ trang 99,99%33.12033.820
    Vàng nữ trang 99%32.78533.485
    Vàng nữ trang 75%24.04325.443
    Vàng nữ trang 58,3%18.41119.811
    Vàng nữ trang 41,7%12.85414.254
    Hà Nội
    Vàng SJC33.55033.820
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.55033.820
    Nha Trang
    Vàng SJC33.54033.820
    Cà Mau
    Vàng SJC33.55033.820
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.54033.820
    Bình Phước
    Vàng SJC33.52033.830
    Huế
    Vàng SJC33.55033.820
    Cập nhật lúc 09:14:15 AM 17/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.56033.810
    Vàng SJC 10L33.56033.810
    Vàng SJC 1L33.56033.810
    Vàng SJC 5c33.56033.830
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.56033.840
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.45033.750
    Vàng nữ trang 99,99%33.15033.850
    Vàng nữ trang 99%32.81533.515
    Vàng nữ trang 75%24.06525.465
    Vàng nữ trang 58,3%18.42819.828
    Vàng nữ trang 41,7%12.86714.267
    Hà Nội
    Vàng SJC33.56033.830
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.56033.830
    Nha Trang
    Vàng SJC33.55033.830
    Cà Mau
    Vàng SJC33.56033.830
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.55033.830
    Bình Phước
    Vàng SJC33.53033.840
    Huế
    Vàng SJC33.56033.830
    Cập nhật lúc 08:51:11 AM 17/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.53033.780
    Vàng SJC 10L33.53033.780
    Vàng SJC 1L33.53033.780
    Vàng SJC 5c33.53033.800
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.53033.810
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.43033.730
    Vàng nữ trang 99,99%33.13033.830
    Vàng nữ trang 99%32.79533.495
    Vàng nữ trang 75%24.05025.450
    Vàng nữ trang 58,3%18.41719.817
    Vàng nữ trang 41,7%12.85914.259
    Hà Nội
    Vàng SJC33.53033.800
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.53033.800
    Nha Trang
    Vàng SJC33.52033.800
    Cà Mau
    Vàng SJC33.53033.800
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.52033.800
    Bình Phước
    Vàng SJC33.50033.810
    Huế
    Vàng SJC33.53033.800
    Cập nhật lúc 08:06:30 AM 17/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.65033.900
    Vàng SJC 10L33.65033.900
    Vàng SJC 1L33.65033.900
    Vàng SJC 5c33.65033.920
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.65033.930
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.52033.820
    Vàng nữ trang 99,99%33.12033.820
    Vàng nữ trang 99%32.78533.485
    Vàng nữ trang 75%24.11825.518
    Vàng nữ trang 58,3%18.46919.869
    Vàng nữ trang 41,7%12.85414.254
    Hà Nội
    Vàng SJC33.65033.920
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.65033.920
    Nha Trang
    Vàng SJC33.64033.920
    Cà Mau
    Vàng SJC33.65033.920
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.64033.920
    Bình Phước
    Vàng SJC33.62033.930
    Huế
    Vàng SJC33.65033.920
    Cập nhật lúc 00:03:31 AM 17/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.40033.700
    Vàng SJC 10L33.40033.700
    Vàng SJC 1L33.40033.700
    Vàng SJC 5c33.40033.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.40033.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.17033.470
    Vàng nữ trang 99,99%32.77033.470
    Vàng nữ trang 99%32.43933.139
    Vàng nữ trang 75%23.85525.255
    Vàng nữ trang 58,3%18.26519.665
    Vàng nữ trang 41,7%12.70814.108
    Hà Nội
    Vàng SJC33.40033.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.40033.720
    Nha Trang
    Vàng SJC33.39033.720
    Cà Mau
    Vàng SJC33.40033.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.39033.720
    Bình Phước
    Vàng SJC33.37033.730
    Huế
    Vàng SJC33.40033.720
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn