TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 17-06-2016

    Cập nhật lúc 02:16:13 PM 17/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.10034.400
    Vàng SJC 10L34.10034.400
    Vàng SJC 1L34.10034.400
    Vàng SJC 5c34.10034.420
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.10034.430
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.10034.400
    Vàng nữ trang 99,99%33.80034.400
    Vàng nữ trang 99%33.35934.059
    Vàng nữ trang 75%24.75325.953
    Vàng nữ trang 58,3%19.00720.207
    Vàng nữ trang 41,7%13.29614.496
    Hà Nội
    Vàng SJC34.10034.420
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.10034.420
    Nha Trang
    Vàng SJC34.09034.420
    Cà Mau
    Vàng SJC34.10034.420
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.09034.420
    Bình Phước
    Vàng SJC34.07034.430
    Huế
    Vàng SJC34.10034.420
    Cập nhật lúc 10:16:53 AM 17/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.09034.390
    Vàng SJC 10L34.09034.390
    Vàng SJC 1L34.09034.390
    Vàng SJC 5c34.09034.410
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.09034.420
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.09034.390
    Vàng nữ trang 99,99%33.79034.390
    Vàng nữ trang 99%33.35034.050
    Vàng nữ trang 75%24.74525.945
    Vàng nữ trang 58,3%19.00120.201
    Vàng nữ trang 41,7%13.29214.492
    Hà Nội
    Vàng SJC34.09034.410
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.09034.410
    Nha Trang
    Vàng SJC34.08034.410
    Cà Mau
    Vàng SJC34.09034.410
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.08034.410
    Bình Phước
    Vàng SJC34.06034.420
    Huế
    Vàng SJC34.09034.410
    Cập nhật lúc 08:21:59 AM 17/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.12034.420
    Vàng SJC 10L34.12034.420
    Vàng SJC 1L34.12034.420
    Vàng SJC 5c34.12034.440
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.12034.450
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.10034.400
    Vàng nữ trang 99,99%33.80034.400
    Vàng nữ trang 99%33.35934.059
    Vàng nữ trang 75%24.75325.953
    Vàng nữ trang 58,3%19.00720.207
    Vàng nữ trang 41,7%13.29614.496
    Hà Nội
    Vàng SJC34.12034.440
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.12034.440
    Nha Trang
    Vàng SJC34.11034.440
    Cà Mau
    Vàng SJC34.12034.440
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.11034.440
    Bình Phước
    Vàng SJC34.09034.450
    Huế
    Vàng SJC34.12034.440
    Cập nhật lúc 00:02:18 AM 17/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.51034.810
    Vàng SJC 10L34.51034.810
    Vàng SJC 1L34.51034.810
    Vàng SJC 5c34.51034.830
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.51034.840
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.51034.810
    Vàng nữ trang 99,99%34.21034.810
    Vàng nữ trang 99%33.76534.465
    Vàng nữ trang 75%25.06026.260
    Vàng nữ trang 58,3%19.24620.446
    Vàng nữ trang 41,7%13.46714.667
    Hà Nội
    Vàng SJC34.51034.830
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.51034.830
    Nha Trang
    Vàng SJC34.50034.830
    Cà Mau
    Vàng SJC34.51034.830
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.50034.830
    Bình Phước
    Vàng SJC34.48034.840
    Huế
    Vàng SJC34.51034.830
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn