Giá vàng SJC 17-02-2016
Cập nhật lúc 03:18:11 PM 17/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.250 | 33.700 |
Vàng SJC 10L | 33.250 | 33.700 |
Vàng SJC 1L | 33.250 | 33.700 |
Vàng SJC 5c | 33.250 | 33.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.250 | 33.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.600 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.200 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99% | 31.873 | 32.673 |
Vàng nữ trang 75% | 23.702 | 24.902 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.191 | 19.391 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.712 | 13.912 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.720 |
Cập nhật lúc 09:57:49 AM 17/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.300 | 33.750 |
Vàng SJC 10L | 33.300 | 33.750 |
Vàng SJC 1L | 33.300 | 33.750 |
Vàng SJC 5c | 33.300 | 33.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.300 | 33.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.600 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.200 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99% | 31.873 | 32.673 |
Vàng nữ trang 75% | 23.702 | 24.902 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.191 | 19.391 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.712 | 13.912 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.770 |
Cập nhật lúc 08:17:55 AM 17/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.400 | 33.800 |
Vàng SJC 10L | 33.400 | 33.800 |
Vàng SJC 1L | 33.400 | 33.800 |
Vàng SJC 5c | 33.400 | 33.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.400 | 33.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.700 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.200 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99% | 31.873 | 32.673 |
Vàng nữ trang 75% | 23.702 | 24.902 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.191 | 19.391 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.712 | 13.912 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.820 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.820 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.820 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.820 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.820 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.830 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.820 |
Cập nhật lúc 00:02:13 AM 17/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.450 | 33.800 |
Vàng SJC 10L | 33.450 | 33.800 |
Vàng SJC 1L | 33.450 | 33.800 |
Vàng SJC 5c | 33.450 | 33.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.450 | 33.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.750 | 33.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.250 | 33.050 |
Vàng nữ trang 99% | 31.923 | 32.723 |
Vàng nữ trang 75% | 23.740 | 24.940 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.220 | 19.420 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.733 | 13.933 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.820 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.820 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.820 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.820 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.820 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.830 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.820 |