TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 18-11-2015

    Cập nhật lúc 10:35:22 AM 18/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.07033.300
    Vàng SJC 5c33.07033.320
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.07033.330
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.14030.440
    Vàng nữ trang 99,99%29.64030.440
    Vàng nữ trang 99%29.33930.139
    Vàng nữ trang 75%21.58222.982
    Vàng nữ trang 58,3%16.49817.898
    Vàng nữ trang 41,7%11.44512.845
      Hà Nội
    Vàng SJC33.07033.320
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.07033.320
      Nha Trang
    Vàng SJC33.06033.320
      Cà Mau
    Vàng SJC33.07033.320
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.06033.320
      Bình Phước
    Vàng SJC33.04033.330
      Huế
    Vàng SJC33.07033.320
    Cập nhật lúc 09:04:46 AM 18/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.08033.310
    Vàng SJC 5c33.08033.330
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.08033.340
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.15030.450
    Vàng nữ trang 99,99%29.65030.450
    Vàng nữ trang 99%29.34930.149
    Vàng nữ trang 75%21.59022.990
    Vàng nữ trang 58,3%16.50417.904
    Vàng nữ trang 41,7%11.44912.849
      Hà Nội
    Vàng SJC33.08033.330
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.08033.330
      Nha Trang
    Vàng SJC33.07033.330
      Cà Mau
    Vàng SJC33.08033.330
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.07033.330
      Bình Phước
    Vàng SJC33.05033.340
      Huế
    Vàng SJC33.08033.330
    Cập nhật lúc 08:05:34 AM 18/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.11033.340
    Vàng SJC 5c33.11033.360
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.11033.370
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.18030.480
    Vàng nữ trang 99,99%29.68030.480
    Vàng nữ trang 99%29.37830.178
    Vàng nữ trang 75%21.61223.012
    Vàng nữ trang 58,3%16.52217.922
    Vàng nữ trang 41,7%11.46112.861
      Hà Nội
    Vàng SJC33.11033.360
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.11033.360
      Nha Trang
    Vàng SJC33.10033.360
      Cà Mau
    Vàng SJC33.11033.360
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.10033.360
      Bình Phước
    Vàng SJC33.08033.370
      Huế
    Vàng SJC33.11033.360
    Cập nhật lúc 00:02:22 PM 18/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.19033.420
    Vàng SJC 5c33.19033.440
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.19033.450
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.36030.660
    Vàng nữ trang 99,99%29.86030.660
    Vàng nữ trang 99%29.55630.356
    Vàng nữ trang 75%21.74723.147
    Vàng nữ trang 58,3%16.62718.027
    Vàng nữ trang 41,7%11.53612.936
      Hà Nội
    Vàng SJC33.19033.440
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.19033.440
      Nha Trang
    Vàng SJC33.18033.440
      Cà Mau
    Vàng SJC33.19033.440
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.18033.440
      Bình Phước
    Vàng SJC33.16033.450
      Huế
    Vàng SJC33.19033.440
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn