TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 19-01-2016

    Cập nhật lúc 03:09:09 PM 19/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.58032.840
    Vàng SJC 10L32.58032.840
    Vàng SJC 1L32.58032.840
    Vàng SJC 5c32.58032.860
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.58032.870
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.24030.540
    Vàng nữ trang 99,99%29.79030.540
    Vàng nữ trang 99%29.48830.238
    Vàng nữ trang 75%21.75723.057
    Vàng nữ trang 58,3%16.65717.957
    Vàng nữ trang 41,7%11.58612.886
    Hà Nội
    Vàng SJC32.58032.860
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.58032.860
    Nha Trang
    Vàng SJC32.57032.860
    Cà Mau
    Vàng SJC32.58032.860
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.57032.860
    Bình Phước
    Vàng SJC32.55032.870
    Huế
    Vàng SJC32.58032.860
    Cập nhật lúc 09:41:57 AM 19/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.57032.830
    Vàng SJC 10L32.57032.830
    Vàng SJC 1L32.57032.830
    Vàng SJC 5c32.57032.850
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.57032.860
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.22030.520
    Vàng nữ trang 99,99%29.77030.520
    Vàng nữ trang 99%29.46830.218
    Vàng nữ trang 75%21.74223.042
    Vàng nữ trang 58,3%16.64517.945
    Vàng nữ trang 41,7%11.57812.878
    Hà Nội
    Vàng SJC32.57032.850
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.57032.850
    Nha Trang
    Vàng SJC32.56032.850
    Cà Mau
    Vàng SJC32.57032.850
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.56032.850
    Bình Phước
    Vàng SJC32.54032.860
    Huế
    Vàng SJC32.57032.850
    Cập nhật lúc 08:49:30 AM 19/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.53032.790
    Vàng SJC 10L32.53032.790
    Vàng SJC 1L32.53032.790
    Vàng SJC 5c32.53032.810
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.53032.820
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.17030.470
    Vàng nữ trang 99,99%29.72030.470
    Vàng nữ trang 99%29.41830.168
    Vàng nữ trang 75%21.70523.005
    Vàng nữ trang 58,3%16.61617.916
    Vàng nữ trang 41,7%11.55712.857
    Hà Nội
    Vàng SJC32.53032.810
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.53032.810
    Nha Trang
    Vàng SJC32.52032.810
    Cà Mau
    Vàng SJC32.53032.810
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.52032.810
    Bình Phước
    Vàng SJC32.50032.820
    Huế
    Vàng SJC32.53032.810
    Cập nhật lúc 00:03:18 AM 19/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.57032.830
    Vàng SJC 10L32.57032.830
    Vàng SJC 1L32.57032.830
    Vàng SJC 5c32.57032.850
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.57032.860
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.23030.530
    Vàng nữ trang 99,99%29.78030.530
    Vàng nữ trang 99%29.47830.228
    Vàng nữ trang 75%21.75023.050
    Vàng nữ trang 58,3%16.65117.951
    Vàng nữ trang 41,7%11.58212.882
    Hà Nội
    Vàng SJC32.57032.850
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.57032.850
    Nha Trang
    Vàng SJC32.56032.850
    Cà Mau
    Vàng SJC32.57032.850
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.56032.850
    Bình Phước
    Vàng SJC32.54032.860
    Huế
    Vàng SJC32.57032.850
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn