TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 22-07-2016

    Cập nhật lúc 01:56:14 PM 22/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.35036.680
    Vàng SJC 10L36.35036.680
    Vàng SJC 1L36.35036.680
    Vàng SJC 5c36.35036.700
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.35036.710
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.48035.880
    Vàng nữ trang 99,99%34.98035.880
    Vàng nữ trang 99%34.62535.525
    Vàng nữ trang 75%25.66327.063
    Vàng nữ trang 58,3%19.67021.070
    Vàng nữ trang 41,7%13.71315.113
    Hà Nội
    Vàng SJC36.35036.700
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.35036.700
    Nha Trang
    Vàng SJC36.34036.700
    Cà Mau
    Vàng SJC36.35036.700
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.34036.700
    Bình Phước
    Vàng SJC36.32036.710
    Huế
    Vàng SJC36.35036.700
    Cập nhật lúc 01:20:16 PM 22/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.37036.700
    Vàng SJC 10L36.37036.700
    Vàng SJC 1L36.37036.700
    Vàng SJC 5c36.37036.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.37036.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.50035.900
    Vàng nữ trang 99,99%35.00035.900
    Vàng nữ trang 99%34.64535.545
    Vàng nữ trang 75%25.67827.078
    Vàng nữ trang 58,3%19.68221.082
    Vàng nữ trang 41,7%13.72215.122
    Hà Nội
    Vàng SJC36.37036.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.37036.720
    Nha Trang
    Vàng SJC36.36036.720
    Cà Mau
    Vàng SJC36.37036.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.36036.720
    Bình Phước
    Vàng SJC36.34036.730
    Huế
    Vàng SJC36.37036.720
    Cập nhật lúc 10:17:52 AM 22/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.35036.680
    Vàng SJC 10L36.35036.680
    Vàng SJC 1L36.35036.680
    Vàng SJC 5c36.35036.700
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.35036.710
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.44035.840
    Vàng nữ trang 99,99%34.94035.840
    Vàng nữ trang 99%34.58535.485
    Vàng nữ trang 75%25.63327.033
    Vàng nữ trang 58,3%19.64721.047
    Vàng nữ trang 41,7%13.69715.097
    Hà Nội
    Vàng SJC36.35036.700
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.35036.700
    Nha Trang
    Vàng SJC36.34036.700
    Cà Mau
    Vàng SJC36.35036.700
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.34036.700
    Bình Phước
    Vàng SJC36.32036.710
    Huế
    Vàng SJC36.35036.700
    Cập nhật lúc 09:40:52 AM 22/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.37036.700
    Vàng SJC 10L36.37036.700
    Vàng SJC 1L36.37036.700
    Vàng SJC 5c36.37036.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.37036.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.46035.860
    Vàng nữ trang 99,99%34.96035.860
    Vàng nữ trang 99%34.60535.505
    Vàng nữ trang 75%25.64827.048
    Vàng nữ trang 58,3%19.65821.058
    Vàng nữ trang 41,7%13.70515.105
    Hà Nội
    Vàng SJC36.37036.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.37036.720
    Nha Trang
    Vàng SJC36.36036.720
    Cà Mau
    Vàng SJC36.37036.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.36036.720
    Bình Phước
    Vàng SJC36.34036.730
    Huế
    Vàng SJC36.37036.720
    Cập nhật lúc 08:46:10 AM 22/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.43036.760
    Vàng SJC 10L36.43036.760
    Vàng SJC 1L36.43036.760
    Vàng SJC 5c36.43036.780
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.43036.790
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.55035.950
    Vàng nữ trang 99,99%35.05035.950
    Vàng nữ trang 99%34.69435.594
    Vàng nữ trang 75%25.71527.115
    Vàng nữ trang 58,3%19.71121.111
    Vàng nữ trang 41,7%13.74315.143
    Hà Nội
    Vàng SJC36.43036.780
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.43036.780
    Nha Trang
    Vàng SJC36.42036.780
    Cà Mau
    Vàng SJC36.43036.780
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.42036.780
    Bình Phước
    Vàng SJC36.40036.790
    Huế
    Vàng SJC36.43036.780
    Cập nhật lúc 08:08:14 AM 22/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.47036.800
    Vàng SJC 10L36.47036.800
    Vàng SJC 1L36.47036.800
    Vàng SJC 5c36.47036.820
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.47036.830
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.55035.950
    Vàng nữ trang 99,99%35.05035.950
    Vàng nữ trang 99%34.69435.594
    Vàng nữ trang 75%25.71527.115
    Vàng nữ trang 58,3%19.71121.111
    Vàng nữ trang 41,7%13.74315.143
    Hà Nội
    Vàng SJC36.47036.820
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.47036.820
    Nha Trang
    Vàng SJC36.46036.820
    Cà Mau
    Vàng SJC36.47036.820
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.46036.820
    Bình Phước
    Vàng SJC36.44036.830
    Huế
    Vàng SJC36.47036.820
    Cập nhật lúc 00:03:43 AM 22/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.33036.660
    Vàng SJC 10L36.33036.660
    Vàng SJC 1L36.33036.660
    Vàng SJC 5c36.33036.680
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.33036.690
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.41035.810
    Vàng nữ trang 99,99%34.91035.810
    Vàng nữ trang 99%34.55535.455
    Vàng nữ trang 75%25.61027.010
    Vàng nữ trang 58,3%19.62921.029
    Vàng nữ trang 41,7%13.68415.084
    Hà Nội
    Vàng SJC36.33036.680
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.33036.680
    Nha Trang
    Vàng SJC36.32036.680
    Cà Mau
    Vàng SJC36.33036.680
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.32036.680
    Bình Phước
    Vàng SJC36.30036.690
    Huế
    Vàng SJC36.33036.680
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn