TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 20-07-2016

    Cập nhật lúc 01:22:29 PM 20/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.44036.800
    Vàng SJC 10L36.44036.800
    Vàng SJC 1L36.44036.800
    Vàng SJC 5c36.44036.820
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.44036.830
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.70036.100
    Vàng nữ trang 99,99%35.20036.100
    Vàng nữ trang 99%34.84335.743
    Vàng nữ trang 75%25.82827.228
    Vàng nữ trang 58,3%19.79821.198
    Vàng nữ trang 41,7%13.80515.205
    Hà Nội
    Vàng SJC36.44036.820
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.44036.820
    Nha Trang
    Vàng SJC36.43036.820
    Cà Mau
    Vàng SJC36.44036.820
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.43036.820
    Bình Phước
    Vàng SJC36.41036.830
    Huế
    Vàng SJC36.44036.820
    Cập nhật lúc 10:37:04 AM 20/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.46036.820
    Vàng SJC 10L36.46036.820
    Vàng SJC 1L36.46036.820
    Vàng SJC 5c36.46036.840
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.46036.850
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.72036.120
    Vàng nữ trang 99,99%35.22036.120
    Vàng nữ trang 99%34.86235.762
    Vàng nữ trang 75%25.84327.243
    Vàng nữ trang 58,3%19.81021.210
    Vàng nữ trang 41,7%13.81415.214
    Hà Nội
    Vàng SJC36.46036.840
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.46036.840
    Nha Trang
    Vàng SJC36.45036.840
    Cà Mau
    Vàng SJC36.46036.840
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.45036.840
    Bình Phước
    Vàng SJC36.43036.850
    Huế
    Vàng SJC36.46036.840
    Cập nhật lúc 08:12:39 AM 20/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.46036.820
    Vàng SJC 10L36.46036.820
    Vàng SJC 1L36.46036.820
    Vàng SJC 5c36.46036.840
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.46036.850
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.62036.120
    Vàng nữ trang 99,99%35.22036.120
    Vàng nữ trang 99%34.86235.762
    Vàng nữ trang 75%25.84327.243
    Vàng nữ trang 58,3%19.81021.210
    Vàng nữ trang 41,7%13.81415.214
    Hà Nội
    Vàng SJC36.46036.840
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.46036.840
    Nha Trang
    Vàng SJC36.45036.840
    Cà Mau
    Vàng SJC36.46036.840
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.45036.840
    Bình Phước
    Vàng SJC36.43036.850
    Huế
    Vàng SJC36.46036.840
    Cập nhật lúc 00:03:55 AM 20/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.44036.820
    Vàng SJC 10L36.44036.820
    Vàng SJC 1L36.44036.820
    Vàng SJC 5c36.44036.840
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.44036.850
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.52036.020
    Vàng nữ trang 99,99%35.12036.020
    Vàng nữ trang 99%34.76335.663
    Vàng nữ trang 75%25.76827.168
    Vàng nữ trang 58,3%19.75221.152
    Vàng nữ trang 41,7%13.77215.172
    Hà Nội
    Vàng SJC36.44036.840
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.44036.840
    Nha Trang
    Vàng SJC36.43036.840
    Cà Mau
    Vàng SJC36.44036.840
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.43036.840
    Bình Phước
    Vàng SJC36.41036.850
    Huế
    Vàng SJC36.44036.840
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn