TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 23-02-2016

    Cập nhật lúc 02:30:03 PM 23/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.20033.500
    Vàng SJC 10L33.20033.500
    Vàng SJC 1L33.20033.500
    Vàng SJC 5c33.20033.520
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.20033.530
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.58032.980
    Vàng nữ trang 99,99%32.28032.980
    Vàng nữ trang 99%31.95332.653
    Vàng nữ trang 75%23.88724.887
    Vàng nữ trang 58,3%18.37919.379
    Vàng nữ trang 41,7%12.90413.904
    Hà Nội
    Vàng SJC33.20033.520
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.20033.520
    Nha Trang
    Vàng SJC33.19033.520
    Cà Mau
    Vàng SJC33.20033.520
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.19033.520
    Bình Phước
    Vàng SJC33.17033.530
    Huế
    Vàng SJC33.20033.520
    Cập nhật lúc 08:50:56 AM 23/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.20033.500
    Vàng SJC 10L33.20033.500
    Vàng SJC 1L33.20033.500
    Vàng SJC 5c33.20033.520
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.20033.530
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.50032.900
    Vàng nữ trang 99,99%32.20032.900
    Vàng nữ trang 99%31.87432.574
    Vàng nữ trang 75%23.82724.827
    Vàng nữ trang 58,3%18.33319.333
    Vàng nữ trang 41,7%12.87113.871
    Hà Nội
    Vàng SJC33.20033.520
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.20033.520
    Nha Trang
    Vàng SJC33.19033.520
    Cà Mau
    Vàng SJC33.20033.520
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.19033.520
    Bình Phước
    Vàng SJC33.17033.530
    Huế
    Vàng SJC33.20033.520
    Cập nhật lúc 00:03:58 AM 23/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.12033.420
    Vàng SJC 10L33.12033.420
    Vàng SJC 1L33.12033.420
    Vàng SJC 5c33.12033.440
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.12033.450
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.40032.800
    Vàng nữ trang 99,99%32.10032.800
    Vàng nữ trang 99%31.77532.475
    Vàng nữ trang 75%23.55224.752
    Vàng nữ trang 58,3%18.07419.274
    Vàng nữ trang 41,7%12.62913.829
    Hà Nội
    Vàng SJC33.12033.440
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.12033.440
    Nha Trang
    Vàng SJC33.11033.440
    Cà Mau
    Vàng SJC33.12033.440
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.11033.440
    Bình Phước
    Vàng SJC33.09033.450
    Huế
    Vàng SJC33.12033.440
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn