TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 24-02-2016

    Cập nhật lúc 03:10:52 PM 24/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.29033.590
    Vàng SJC 10L33.29033.590
    Vàng SJC 1L33.29033.590
    Vàng SJC 5c33.29033.610
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.29033.620
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.69033.090
    Vàng nữ trang 99,99%32.49033.190
    Vàng nữ trang 99%32.16132.861
    Vàng nữ trang 75%23.97024.970
    Vàng nữ trang 58,3%18.44319.443
    Vàng nữ trang 41,7%12.99213.992
    Hà Nội
    Vàng SJC33.29033.610
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.29033.610
    Nha Trang
    Vàng SJC33.28033.610
    Cà Mau
    Vàng SJC33.29033.610
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.28033.610
    Bình Phước
    Vàng SJC33.26033.620
    Huế
    Vàng SJC33.29033.610
    Cập nhật lúc 01:39:11 PM 24/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.30033.600
    Vàng SJC 10L33.30033.600
    Vàng SJC 1L33.30033.600
    Vàng SJC 5c33.30033.620
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.30033.630
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.71033.110
    Vàng nữ trang 99,99%32.51033.210
    Vàng nữ trang 99%32.18132.881
    Vàng nữ trang 75%23.98524.985
    Vàng nữ trang 58,3%18.45519.455
    Vàng nữ trang 41,7%13.00014.000
    Hà Nội
    Vàng SJC33.30033.620
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.30033.620
    Nha Trang
    Vàng SJC33.29033.620
    Cà Mau
    Vàng SJC33.30033.620
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.29033.620
    Bình Phước
    Vàng SJC33.27033.630
    Huế
    Vàng SJC33.30033.620
    Cập nhật lúc 08:40:22 AM 24/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.26033.560
    Vàng SJC 10L33.26033.560
    Vàng SJC 1L33.26033.560
    Vàng SJC 5c33.26033.580
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.26033.590
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.70033.100
    Vàng nữ trang 99,99%32.50033.200
    Vàng nữ trang 99%32.17132.871
    Vàng nữ trang 75%23.97724.977
    Vàng nữ trang 58,3%18.44919.449
    Vàng nữ trang 41,7%12.99613.996
    Hà Nội
    Vàng SJC33.26033.580
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.26033.580
    Nha Trang
    Vàng SJC33.25033.580
    Cà Mau
    Vàng SJC33.26033.580
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.25033.580
    Bình Phước
    Vàng SJC33.23033.590
    Huế
    Vàng SJC33.26033.580
    Cập nhật lúc 00:02:53 AM 24/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.22033.520
    Vàng SJC 10L33.22033.520
    Vàng SJC 1L33.22033.520
    Vàng SJC 5c33.22033.540
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.550
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.58032.980
    Vàng nữ trang 99,99%32.28032.980
    Vàng nữ trang 99%31.95332.653
    Vàng nữ trang 75%23.88724.887
    Vàng nữ trang 58,3%18.37919.379
    Vàng nữ trang 41,7%12.90413.904
    Hà Nội
    Vàng SJC33.22033.540
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.22033.540
    Nha Trang
    Vàng SJC33.21033.540
    Cà Mau
    Vàng SJC33.22033.540
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.21033.540
    Bình Phước
    Vàng SJC33.19033.550
    Huế
    Vàng SJC33.22033.540
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn