Giá vàng SJC 23-07-2016
Cập nhật lúc 08:22:45 AM 23/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.310 | 36.650 |
Vàng SJC 10L | 36.310 | 36.650 |
Vàng SJC 1L | 36.310 | 36.650 |
Vàng SJC 5c | 36.310 | 36.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.310 | 36.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.420 | 35.820 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.920 | 35.820 |
Vàng nữ trang 99% | 34.565 | 35.465 |
Vàng nữ trang 75% | 25.618 | 27.018 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.635 | 21.035 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.688 | 15.088 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.280 | 36.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.670 |
Cập nhật lúc 00:03:14 AM 23/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.350 | 36.680 |
Vàng SJC 10L | 36.350 | 36.680 |
Vàng SJC 1L | 36.350 | 36.680 |
Vàng SJC 5c | 36.350 | 36.700 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.350 | 36.710 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.480 | 35.880 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.980 | 35.880 |
Vàng nữ trang 99% | 34.625 | 35.525 |
Vàng nữ trang 75% | 25.663 | 27.063 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.670 | 21.070 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.713 | 15.113 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.700 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.700 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.700 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.700 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.700 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.710 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.700 |