TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 23-11-2015

    Cập nhật lúc 03:50:48 PM 23/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.06033.300
    Vàng SJC 5c33.06033.320
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.06033.330
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.16030.460
    Vàng nữ trang 99,99%29.66030.460
    Vàng nữ trang 99%29.35830.158
    Vàng nữ trang 75%21.59722.997
    Vàng nữ trang 58,3%16.51017.910
    Vàng nữ trang 41,7%11.45312.853
      Hà Nội
    Vàng SJC33.06033.320
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.06033.320
      Nha Trang
    Vàng SJC33.05033.320
      Cà Mau
    Vàng SJC33.06033.320
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.05033.320
      Bình Phước
    Vàng SJC33.03033.330
      Huế
    Vàng SJC33.06033.320
    Cập nhật lúc 01:40:48 PM 23/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.07033.310
    Vàng SJC 5c33.07033.330
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.07033.340
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.15030.450
    Vàng nữ trang 99,99%29.65030.450
    Vàng nữ trang 99%29.34930.149
    Vàng nữ trang 75%21.59022.990
    Vàng nữ trang 58,3%16.50417.904
    Vàng nữ trang 41,7%11.44912.849
      Hà Nội
    Vàng SJC33.07033.330
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.07033.330
      Nha Trang
    Vàng SJC33.06033.330
      Cà Mau
    Vàng SJC33.07033.330
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.06033.330
      Bình Phước
    Vàng SJC33.04033.340
      Huế
    Vàng SJC33.07033.330
    Cập nhật lúc 09:38:15 AM 23/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.06033.300
    Vàng SJC 5c33.06033.320
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.06033.330
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.15030.450
    Vàng nữ trang 99,99%29.65030.450
    Vàng nữ trang 99%29.34930.149
    Vàng nữ trang 75%21.59022.990
    Vàng nữ trang 58,3%16.50417.904
    Vàng nữ trang 41,7%11.44912.849
      Hà Nội
    Vàng SJC33.06033.320
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.06033.320
      Nha Trang
    Vàng SJC33.05033.320
      Cà Mau
    Vàng SJC33.06033.320
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.05033.320
      Bình Phước
    Vàng SJC33.03033.330
      Huế
    Vàng SJC33.06033.320
    Cập nhật lúc 08:40:40 AM 23/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.11033.350
    Vàng SJC 5c33.11033.370
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.11033.380
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.23030.530
    Vàng nữ trang 99,99%29.73030.530
    Vàng nữ trang 99%29.42830.228
    Vàng nữ trang 75%21.65023.050
    Vàng nữ trang 58,3%16.55117.951
    Vàng nữ trang 41,7%11.48212.882
      Hà Nội
    Vàng SJC33.11033.370
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.11033.370
      Nha Trang
    Vàng SJC33.10033.370
      Cà Mau
    Vàng SJC33.11033.370
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.10033.370
      Bình Phước
    Vàng SJC33.08033.380
      Huế
    Vàng SJC33.11033.370
    Cập nhật lúc 00:02:39 AM 23/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.15033.380
    Vàng SJC 5c33.15033.400
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.410
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.29030.590
    Vàng nữ trang 99,99%29.79030.590
    Vàng nữ trang 99%29.48730.287
    Vàng nữ trang 75%21.69523.095
    Vàng nữ trang 58,3%16.58617.986
    Vàng nữ trang 41,7%11.50712.907
      Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.400
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.400
      Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.400
      Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.400
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.400
      Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.410
      Huế
    Vàng SJC33.15033.400
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn