TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 24-03-2016

    Cập nhật lúc 03:23:40 PM 24/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.15033.400
    Vàng SJC 10L33.15033.400
    Vàng SJC 1L33.15033.400
    Vàng SJC 5c33.15033.420
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.430
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.86033.160
    Vàng nữ trang 99,99%32.46033.160
    Vàng nữ trang 99%32.13232.832
    Vàng nữ trang 75%23.62225.022
    Vàng nữ trang 58,3%18.08419.484
    Vàng nữ trang 41,7%12.57913.979
    Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.420
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.420
    Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.420
    Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.420
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.420
    Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.430
    Huế
    Vàng SJC33.15033.420
    Cập nhật lúc 09:55:41 AM 24/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.24033.490
    Vàng SJC 10L33.24033.490
    Vàng SJC 1L33.24033.490
    Vàng SJC 5c33.24033.510
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.24033.520
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.96033.260
    Vàng nữ trang 99,99%32.56033.260
    Vàng nữ trang 99%32.23132.931
    Vàng nữ trang 75%23.69725.097
    Vàng nữ trang 58,3%18.14319.543
    Vàng nữ trang 41,7%12.62114.021
    Hà Nội
    Vàng SJC33.24033.510
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.24033.510
    Nha Trang
    Vàng SJC33.23033.510
    Cà Mau
    Vàng SJC33.24033.510
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.23033.510
    Bình Phước
    Vàng SJC33.21033.520
    Huế
    Vàng SJC33.24033.510
    Cập nhật lúc 08:39:46 AM 24/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.22033.470
    Vàng SJC 10L33.22033.470
    Vàng SJC 1L33.22033.470
    Vàng SJC 5c33.22033.490
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.500
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.00033.300
    Vàng nữ trang 99,99%32.60033.300
    Vàng nữ trang 99%32.27032.970
    Vàng nữ trang 75%23.72725.127
    Vàng nữ trang 58,3%18.16619.566
    Vàng nữ trang 41,7%12.63714.037
    Hà Nội
    Vàng SJC33.22033.490
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.22033.490
    Nha Trang
    Vàng SJC33.21033.490
    Cà Mau
    Vàng SJC33.22033.490
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.21033.490
    Bình Phước
    Vàng SJC33.19033.500
    Huế
    Vàng SJC33.22033.490
    Cập nhật lúc 00:03:09 AM 24/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.39033.640
    Vàng SJC 10L33.39033.640
    Vàng SJC 1L33.39033.640
    Vàng SJC 5c33.39033.660
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.39033.670
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.23033.530
    Vàng nữ trang 99,99%32.93033.530
    Vàng nữ trang 99%32.49833.198
    Vàng nữ trang 75%23.90025.300
    Vàng nữ trang 58,3%18.30019.700
    Vàng nữ trang 41,7%12.73314.133
    Hà Nội
    Vàng SJC33.39033.660
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.39033.660
    Nha Trang
    Vàng SJC33.38033.660
    Cà Mau
    Vàng SJC33.39033.660
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.38033.660
    Bình Phước
    Vàng SJC33.36033.670
    Huế
    Vàng SJC33.39033.660
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn