TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 25-03-2016

    Cập nhật lúc 02:13:09 PM 25/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.15033.400
    Vàng SJC 10L33.15033.400
    Vàng SJC 1L33.15033.400
    Vàng SJC 5c33.15033.420
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.430
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.89033.190
    Vàng nữ trang 99,99%32.49033.190
    Vàng nữ trang 99%32.16132.861
    Vàng nữ trang 75%23.64525.045
    Vàng nữ trang 58,3%18.10219.502
    Vàng nữ trang 41,7%12.59213.992
    Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.420
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.420
    Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.420
    Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.420
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.420
    Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.430
    Huế
    Vàng SJC33.15033.420
    Cập nhật lúc 09:45:58 AM 25/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.15033.390
    Vàng SJC 10L33.15033.390
    Vàng SJC 1L33.15033.390
    Vàng SJC 5c33.15033.410
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.420
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.88033.180
    Vàng nữ trang 99,99%32.48033.180
    Vàng nữ trang 99%32.15132.851
    Vàng nữ trang 75%23.63725.037
    Vàng nữ trang 58,3%18.09619.496
    Vàng nữ trang 41,7%12.58713.987
    Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.410
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.410
    Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.410
    Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.410
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.410
    Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.420
    Huế
    Vàng SJC33.15033.410
    Cập nhật lúc 08:09:02 AM 25/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.18033.430
    Vàng SJC 10L33.18033.430
    Vàng SJC 1L33.18033.430
    Vàng SJC 5c33.18033.450
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.18033.460
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.89033.190
    Vàng nữ trang 99,99%32.49033.190
    Vàng nữ trang 99%32.16132.861
    Vàng nữ trang 75%23.64525.045
    Vàng nữ trang 58,3%18.10219.502
    Vàng nữ trang 41,7%12.59213.992
    Hà Nội
    Vàng SJC33.18033.450
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.18033.450
    Nha Trang
    Vàng SJC33.17033.450
    Cà Mau
    Vàng SJC33.18033.450
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.17033.450
    Bình Phước
    Vàng SJC33.15033.460
    Huế
    Vàng SJC33.18033.450
    Cập nhật lúc 00:03:40 AM 25/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.15033.400
    Vàng SJC 10L33.15033.400
    Vàng SJC 1L33.15033.400
    Vàng SJC 5c33.15033.420
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.430
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.86033.160
    Vàng nữ trang 99,99%32.46033.160
    Vàng nữ trang 99%32.13232.832
    Vàng nữ trang 75%23.62225.022
    Vàng nữ trang 58,3%18.08419.484
    Vàng nữ trang 41,7%12.57913.979
    Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.420
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.420
    Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.420
    Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.420
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.420
    Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.430
    Huế
    Vàng SJC33.15033.420
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn