TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 26-07-2016

    Cập nhật lúc 02:53:28 PM 26/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.270 36.550
    Vàng SJC 10L 36.270 36.550
    Vàng SJC 1L 36.270 36.550
    Vàng SJC 5c 36.270 36.570
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.270 36.580
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.300 35.700
    Vàng nữ trang 99,99% 34.800 35.700
    Vàng nữ trang 99% 34.447 35.347
    Vàng nữ trang 75% 25.528 26.928
    Vàng nữ trang 58,3% 19.565 20.965
    Vàng nữ trang 41,7% 13.638 15.038
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.270 36.570
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.270 36.570
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.260 36.570
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.270 36.570
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.260 36.570
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.240 36.580
    Huế
    Vàng SJC 36.270 36.570
    Cập nhật lúc 02:00:48 PM 26/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.230 36.510
    Vàng SJC 10L 36.230 36.510
    Vàng SJC 1L 36.230 36.510
    Vàng SJC 5c 36.230 36.530
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.230 36.540
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.250 35.650
    Vàng nữ trang 99,99% 34.750 35.650
    Vàng nữ trang 99% 34.397 35.297
    Vàng nữ trang 75% 25.490 26.890
    Vàng nữ trang 58,3% 19.536 20.936
    Vàng nữ trang 41,7% 13.618 15.018
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.230 36.530
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.230 36.530
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.220 36.530
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.230 36.530
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.220 36.530
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.200 36.540
    Huế
    Vàng SJC 36.230 36.530
    Cập nhật lúc 08:29:46 AM 26/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.280 36.560
    Vàng SJC 10L 36.280 36.560
    Vàng SJC 1L 36.280 36.560
    Vàng SJC 5c 36.280 36.580
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.280 36.590
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.300 35.700
    Vàng nữ trang 99,99% 34.800 35.700
    Vàng nữ trang 99% 34.447 35.347
    Vàng nữ trang 75% 25.528 26.928
    Vàng nữ trang 58,3% 19.565 20.965
    Vàng nữ trang 41,7% 13.638 15.038
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.280 36.580
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.280 36.580
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.270 36.580
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.280 36.580
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.270 36.580
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.250 36.590
    Huế
    Vàng SJC 36.280 36.580
    Cập nhật lúc 00:03:10 AM 26/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.220 36.530
    Vàng SJC 10L 36.220 36.530
    Vàng SJC 1L 36.220 36.530
    Vàng SJC 5c 36.220 36.550
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.220 36.560
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.300 35.700
    Vàng nữ trang 99,99% 34.800 35.700
    Vàng nữ trang 99% 34.447 35.347
    Vàng nữ trang 75% 25.528 26.928
    Vàng nữ trang 58,3% 19.565 20.965
    Vàng nữ trang 41,7% 13.638 15.038
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.220 36.550
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.220 36.550
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.210 36.550
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.220 36.550
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.210 36.550
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.190 36.560
    Huế
    Vàng SJC 36.220 36.550
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn