TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 25-07-2016

    Cập nhật lúc 02:14:54 PM 25/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.22036.540
    Vàng SJC 10L36.22036.540
    Vàng SJC 1L36.22036.540
    Vàng SJC 5c36.22036.560
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.22036.570
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.31035.710
    Vàng nữ trang 99,99%34.81035.710
    Vàng nữ trang 99%34.45635.356
    Vàng nữ trang 75%25.53526.935
    Vàng nữ trang 58,3%19.57120.971
    Vàng nữ trang 41,7%13.64315.043
    Hà Nội
    Vàng SJC36.22036.560
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.22036.560
    Nha Trang
    Vàng SJC36.21036.560
    Cà Mau
    Vàng SJC36.22036.560
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.21036.560
    Bình Phước
    Vàng SJC36.19036.570
    Huế
    Vàng SJC36.22036.560
    Cập nhật lúc 08:47:06 AM 25/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.23036.560
    Vàng SJC 10L36.23036.560
    Vàng SJC 1L36.23036.560
    Vàng SJC 5c36.23036.580
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.23036.590
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.33035.730
    Vàng nữ trang 99,99%34.83035.730
    Vàng nữ trang 99%34.47635.376
    Vàng nữ trang 75%25.55026.950
    Vàng nữ trang 58,3%19.58320.983
    Vàng nữ trang 41,7%13.65115.051
    Hà Nội
    Vàng SJC36.23036.580
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.23036.580
    Nha Trang
    Vàng SJC36.22036.580
    Cà Mau
    Vàng SJC36.23036.580
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.22036.580
    Bình Phước
    Vàng SJC36.20036.590
    Huế
    Vàng SJC36.23036.580
    Cập nhật lúc 08:07:25 AM 25/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.19036.520
    Vàng SJC 10L36.19036.520
    Vàng SJC 1L36.19036.520
    Vàng SJC 5c36.19036.540
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.19036.550
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.29035.690
    Vàng nữ trang 99,99%34.79035.690
    Vàng nữ trang 99%34.43735.337
    Vàng nữ trang 75%25.52026.920
    Vàng nữ trang 58,3%19.55920.959
    Vàng nữ trang 41,7%13.63415.034
    Hà Nội
    Vàng SJC36.19036.540
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.19036.540
    Nha Trang
    Vàng SJC36.18036.540
    Cà Mau
    Vàng SJC36.19036.540
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.18036.540
    Bình Phước
    Vàng SJC36.16036.550
    Huế
    Vàng SJC36.19036.540
    Cập nhật lúc 00:03:45 AM 25/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.31036.650
    Vàng SJC 10L36.31036.650
    Vàng SJC 1L36.31036.650
    Vàng SJC 5c36.31036.670
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.31036.680
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.42035.820
    Vàng nữ trang 99,99%34.92035.820
    Vàng nữ trang 99%34.56535.465
    Vàng nữ trang 75%25.61827.018
    Vàng nữ trang 58,3%19.63521.035
    Vàng nữ trang 41,7%13.68815.088
    Hà Nội
    Vàng SJC36.31036.670
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.31036.670
    Nha Trang
    Vàng SJC36.30036.670
    Cà Mau
    Vàng SJC36.31036.670
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.30036.670
    Bình Phước
    Vàng SJC36.28036.680
    Huế
    Vàng SJC36.31036.670
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn