TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 

Giá vàng SJC 28-03-2016

    Cập nhật lúc 01:47:48 PM 28/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.09033.340
    Vàng SJC 10L33.09033.340
    Vàng SJC 1L33.09033.340
    Vàng SJC 5c33.09033.360
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.09033.370
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.76033.060
    Vàng nữ trang 99,99%32.36033.060
    Vàng nữ trang 99%32.03332.733
    Vàng nữ trang 75%23.54724.947
    Vàng nữ trang 58,3%18.02619.426
    Vàng nữ trang 41,7%12.53713.937
    Hà Nội
    Vàng SJC33.09033.360
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.09033.360
    Nha Trang
    Vàng SJC33.08033.360
    Cà Mau
    Vàng SJC33.09033.360
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.08033.360
    Bình Phước
    Vàng SJC33.06033.370
    Huế
    Vàng SJC33.09033.360

    Cập nhật lúc 09:30:05 AM 28/03/2016 Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng Loại Mua Bán Hồ Chí Minh Vàng SJC 1 Kg 33.040 33.290 Vàng SJC 10L 33.040 33.290 Vàng SJC 1L 33.040 33.290 Vàng SJC 5c 33.040 33.310 Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.040 33.320 Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 32.710 33.010 Vàng nữ trang 99,99% 32.310 33.010 Vàng nữ trang 99% 31.983 32.683 Vàng nữ trang 75% 23.510 24.910 Vàng nữ trang 58,3% 17.997 19.397 Vàng nữ trang 41,7% 12.517 13.917 Hà Nội Vàng SJC 33.040 33.310 Đà Nẵng Vàng SJC 33.040 33.310 Nha Trang Vàng SJC 33.030 33.310 Cà Mau Vàng SJC 33.040 33.310 Buôn Ma Thuột Vàng SJC 33.030 33.310 Bình Phước Vàng SJC 33.010 33.320 Huế Vàng SJC 33.040 33.310

    Cập nhật lúc 08:06:10 AM 28/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.10033.350
    Vàng SJC 10L33.10033.350
    Vàng SJC 1L33.10033.350
    Vàng SJC 5c33.10033.370
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.10033.380
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.80033.100
    Vàng nữ trang 99,99%32.40033.100
    Vàng nữ trang 99%32.07232.772
    Vàng nữ trang 75%23.57724.977
    Vàng nữ trang 58,3%18.04919.449
    Vàng nữ trang 41,7%12.55413.954
    Hà Nội
    Vàng SJC33.10033.370
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.10033.370
    Nha Trang
    Vàng SJC33.09033.370
    Cà Mau
    Vàng SJC33.10033.370
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.09033.370
    Bình Phước
    Vàng SJC33.07033.380
    Huế
    Vàng SJC33.10033.370
    Cập nhật lúc 00:03:32 AM 28/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.15033.420
    Vàng SJC 10L33.15033.420
    Vàng SJC 1L33.15033.420
    Vàng SJC 5c33.15033.440
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.450
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.91033.210
    Vàng nữ trang 99,99%32.51033.210
    Vàng nữ trang 99%32.18132.881
    Vàng nữ trang 75%23.66025.060
    Vàng nữ trang 58,3%18.11319.513
    Vàng nữ trang 41,7%12.60014.000
    Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.440
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.440
    Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.440
    Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.440
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.440
    Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.450
    Huế
    Vàng SJC33.15033.440
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn