Giá vàng SJC 28-06-2016
Cập nhật lúc 11:19:34 AM 28/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.760 | 35.160 |
Vàng SJC 10L | 34.760 | 35.160 |
Vàng SJC 1L | 34.760 | 35.160 |
Vàng SJC 5c | 34.760 | 35.180 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.760 | 35.190 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.760 | 35.160 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.360 | 35.160 |
Vàng nữ trang 99% | 34.012 | 34.812 |
Vàng nữ trang 75% | 25.323 | 26.523 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.450 | 20.650 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.613 | 14.813 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.760 | 35.180 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.760 | 35.180 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.750 | 35.180 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.760 | 35.180 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.750 | 35.180 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.730 | 35.190 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.760 | 35.180 |
Cập nhật lúc 09:24:22 AM 28/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.820 | 35.220 |
Vàng SJC 10L | 34.820 | 35.220 |
Vàng SJC 1L | 34.820 | 35.220 |
Vàng SJC 5c | 34.820 | 35.240 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.820 | 35.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.820 | 35.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.420 | 35.220 |
Vàng nữ trang 99% | 34.071 | 34.871 |
Vàng nữ trang 75% | 25.368 | 26.568 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.485 | 20.685 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.638 | 14.838 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.240 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.240 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.810 | 35.240 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.240 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.810 | 35.240 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.790 | 35.250 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.240 |
Cập nhật lúc 00:03:32 AM 28/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 10L | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 1L | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 5c | 34.850 | 35.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.850 | 35.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.850 | 35.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.550 | 35.350 |
Vàng nữ trang 99% | 34.200 | 35.000 |
Vàng nữ trang 75% | 25.465 | 26.665 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.561 | 20.761 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.692 | 14.892 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.840 | 35.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.840 | 35.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |