TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 27-06-2016

    Cập nhật lúc 02:01:32 PM 27/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.85035.350
    Vàng SJC 10L34.85035.350
    Vàng SJC 1L34.85035.350
    Vàng SJC 5c34.85035.370
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.85035.380
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.85035.350
    Vàng nữ trang 99,99%34.55035.350
    Vàng nữ trang 99%34.20035.000
    Vàng nữ trang 75%25.46526.665
    Vàng nữ trang 58,3%19.56120.761
    Vàng nữ trang 41,7%13.69214.892
    Hà Nội
    Vàng SJC34.85035.370
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.85035.370
    Nha Trang
    Vàng SJC34.84035.370
    Cà Mau
    Vàng SJC34.85035.370
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.84035.370
    Bình Phước
    Vàng SJC34.82035.380
    Huế
    Vàng SJC34.85035.370
    Cập nhật lúc 09:44:24 AM 27/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.85035.350
    Vàng SJC 10L34.85035.350
    Vàng SJC 1L34.85035.350
    Vàng SJC 5c34.85035.370
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.85035.380
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.85035.350
    Vàng nữ trang 99,99%34.55035.350
    Vàng nữ trang 99%34.20035.000
    Vàng nữ trang 75%25.46526.665
    Vàng nữ trang 58,3%19.56120.761
    Vàng nữ trang 41,7%13.69214.892
    Hà Nội
    Vàng SJC34.85035.370
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.85035.370
    Nha Trang
    Vàng SJC34.84035.370
    Cà Mau
    Vàng SJC34.85035.370
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.84035.370
    Bình Phước
    Vàng SJC34.82035.380
    Huế
    Vàng SJC34.85035.370
    Cập nhật lúc 08:42:35 AM 27/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.95035.450
    Vàng SJC 10L34.95035.450
    Vàng SJC 1L34.95035.450
    Vàng SJC 5c34.95035.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.95035.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.95035.450
    Vàng nữ trang 99,99%34.65035.450
    Vàng nữ trang 99%34.29935.099
    Vàng nữ trang 75%25.54026.740
    Vàng nữ trang 58,3%19.61920.819
    Vàng nữ trang 41,7%13.73414.934
    Hà Nội
    Vàng SJC34.95035.470
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.95035.470
    Nha Trang
    Vàng SJC34.94035.470
    Cà Mau
    Vàng SJC34.95035.470
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.94035.470
    Bình Phước
    Vàng SJC34.92035.480
    Huế
    Vàng SJC34.95035.470
    Cập nhật lúc 00:23:30 AM 27/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.65035.150
    Vàng SJC 10L34.65035.150
    Vàng SJC 1L34.65035.150
    Vàng SJC 5c34.65035.170
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.65035.180
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.60035.100
    Vàng nữ trang 99,99%34.30035.100
    Vàng nữ trang 99%33.95234.752
    Vàng nữ trang 75%25.27826.478
    Vàng nữ trang 58,3%19.41520.615
    Vàng nữ trang 41,7%13.58814.788
    Hà Nội
    Vàng SJC34.65035.170
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.65035.170
    Nha Trang
    Vàng SJC34.64035.170
    Cà Mau
    Vàng SJC34.65035.170
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.64035.170
    Bình Phước
    Vàng SJC34.62035.180
    Huế
    Vàng SJC34.65035.170
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn