Giá vàng SJC 30-11-2015
Cập nhật lúc 01:49:32 PM 30/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.840 | 33.080 |
Vàng SJC 5c | 32.840 | 33.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.840 | 33.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.660 | 29.960 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.110 | 29.960 |
Vàng nữ trang 99% | 28.813 | 29.663 |
Vàng nữ trang 75% | 21.172 | 22.622 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.168 | 17.618 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.195 | 12.645 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.840 | 33.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.840 | 33.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.840 | 33.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.840 | 33.100 |
Cập nhật lúc 10:52:17 AM 30/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.880 | 33.120 |
Vàng SJC 5c | 32.880 | 33.140 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.880 | 33.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.700 | 30.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.150 | 30.000 |
Vàng nữ trang 99% | 28.853 | 29.703 |
Vàng nữ trang 75% | 21.202 | 22.652 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.192 | 17.642 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.211 | 12.661 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.880 | 33.140 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.880 | 33.140 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.880 | 33.140 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.850 | 33.150 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.880 | 33.140 |
Cập nhật lúc 08:14:31 AM 30/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.920 | 33.160 |
Vàng SJC 5c | 32.920 | 33.180 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.920 | 33.190 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.750 | 30.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.200 | 30.050 |
Vàng nữ trang 99% | 28.902 | 29.752 |
Vàng nữ trang 75% | 21.240 | 22.690 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.221 | 17.671 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.232 | 12.682 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.180 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.180 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.180 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.180 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.180 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.190 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.180 |
Cập nhật lúc 00:02:05 AM 30/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.940 | 33.210 |
Vàng SJC 5c | 32.940 | 33.230 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.940 | 33.240 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.800 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.250 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99% | 28.952 | 29.802 |
Vàng nữ trang 75% | 21.277 | 22.727 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.250 | 17.700 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.253 | 12.703 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.240 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |