TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Tỷ giá ngoại tệ 13-06-2016

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
    AUDAUST.DOLLAR16,310.0416,408.4916,555.11
    CADCANADIAN DOLLAR17,189.5917,345.7017,570.83
    CHFSWISS FRANCE22,892.7323,054.1123,260.10
    DKKDANISH KRONE-3,324.643,428.96
    EUREURO24,914.5824,989.5525,212.84
    GBPBRITISH POUND31,337.8231,558.7331,840.72
    HKDHONGKONG DOLLAR2,838.172,858.182,895.27
    INRINDIAN RUPEE-332.67345.73
    JPYJAPANESE YEN207.22209.31211.18
    KRWSOUTH KOREAN WON-19.0219.64
    KWDKUWAITI DINAR-73,931.1376,834.58
    MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,415.405,485.68
    NOKNORWEGIAN KRONER-2,655.692,739.02
    RUBRUSSIAN RUBLE-310.50379.84
    SARSAUDI RIAL-5,939.966,173.24
    SEKSWEDISH KRONA-2,652.512,719.38
    SGDSINGAPORE DOLLAR16,198.4916,312.6816,524.41
    THBTHAI BAHT620.42620.42646.33
    USDUS DOLLAR22,290.0022,290.0022,360.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 13/06/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
    AUDAUST.DOLLAR16,292.3716,390.7116,537.17
    CADCANADIAN DOLLAR17,201.6917,357.9117,583.20
    CHFSWISS FRANCE22,906.9823,068.4623,274.59
    DKKDANISH KRONE-3,327.203,431.61
    EUREURO24,932.3225,007.3425,230.79
    GBPBRITISH POUND31,388.5931,609.8631,892.31
    HKDHONGKONG DOLLAR2,838.242,858.252,895.35
    INRINDIAN RUPEE-332.71345.77
    JPYJAPANESE YEN206.55208.64210.51
    KRWSOUTH KOREAN WON-19.0219.65
    KWDKUWAITI DINAR-73,931.1376,834.58
    MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,416.725,487.02
    NOKNORWEGIAN KRONER-2,662.662,746.22
    RUBRUSSIAN RUBLE-311.45381.00
    SARSAUDI RIAL-5,939.966,173.24
    SEKSWEDISH KRONA-2,655.412,722.35
    SGDSINGAPORE DOLLAR16,191.3516,305.4916,517.12
    THBTHAI BAHT620.42620.42646.33
    USDUS DOLLAR22,290.0022,290.0022,360.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 13/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
    AUDAUST.DOLLAR16,369.7116,468.5216,615.67
    CADCANADIAN DOLLAR17,281.4517,438.4017,664.74
    CHFSWISS FRANCE22,952.2323,114.0323,320.56
    DKKDANISH KRONE-3,347.053,452.09
    EUREURO25,085.2525,160.7325,385.55
    GBPBRITISH POUND31,834.5132,058.9232,345.38
    HKDHONGKONG DOLLAR2,838.572,858.582,895.68
    INRINDIAN RUPEE-333.45346.55
    JPYJAPANESE YEN206.25208.33210.19
    KRWSOUTH KOREAN WON-19.1319.76
    KWDKUWAITI DINAR-73,931.1376,834.58
    MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,443.305,513.95
    NOKNORWEGIAN KRONER-2,690.782,775.22
    RUBRUSSIAN RUBLE-313.70383.76
    SARSAUDI RIAL-5,939.966,173.24
    SEKSWEDISH KRONA-2,691.612,759.47
    SGDSINGAPORE DOLLAR16,265.4616,380.1216,592.73
    THBTHAI BAHT620.60620.60646.51
    USDUS DOLLAR22,290.0022,290.0022,360.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 13/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn