Tỷ giá ngoại tệ 29-02-2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,727.60 | 15,822.54 | 15,963.94 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,219.27 | 16,366.57 | 16,579.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,136.54 | 22,292.59 | 22,491.81 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,221.02 | 3,322.10 |
EUR | EURO | 24,212.64 | 24,285.50 | 24,502.53 |
GBP | BRITISH POUND | 30,590.25 | 30,805.89 | 31,081.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,829.50 | 2,849.45 | 2,886.44 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 318.02 | 331.30 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.78 | 196.75 | 198.51 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 17.99 | 19.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,104.50 | 75,398.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,256.72 | 5,324.95 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,530.14 | 2,609.54 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 269.09 | 329.19 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.64 | 6,134.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,574.93 | 2,639.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,635.27 | 15,745.49 | 15,949.88 |
THB | THAI BAHT | 612.64 | 612.64 | 638.22 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/02/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,728.93 | 15,823.87 | 15,961.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,238.50 | 16,385.97 | 16,594.95 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,132.62 | 22,288.64 | 22,482.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,218.72 | 3,318.98 |
EUR | EURO | 24,200.36 | 24,273.18 | 24,484.61 |
GBP | BRITISH POUND | 30,566.24 | 30,781.71 | 31,049.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,830.25 | 2,850.20 | 2,886.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 317.81 | 331.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.00 | 195.96 | 197.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 17.95 | 19.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,096.56 | 75,373.53 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,241.73 | 5,308.58 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,531.81 | 2,610.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.93 | 325.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,772.48 | 6,133.66 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,576.41 | 2,640.77 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,602.19 | 15,712.18 | 15,912.56 |
THB | THAI BAHT | 611.75 | 611.75 | 637.15 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/02/2016 12:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,705.96 | 15,800.76 | 15,945.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,208.59 | 16,355.79 | 16,571.80 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,126.48 | 22,282.46 | 22,486.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,216.52 | 3,318.20 |
EUR | EURO | 24,185.86 | 24,258.64 | 24,480.90 |
GBP | BRITISH POUND | 30,537.80 | 30,753.07 | 31,034.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.32 | 2,851.28 | 2,888.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 318.11 | 331.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.54 | 195.49 | 197.28 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 17.92 | 19.10 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,112.96 | 75,424.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,249.11 | 5,318.44 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,528.88 | 2,608.83 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 266.30 | 325.85 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.77 | 6,137.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,575.18 | 2,640.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,600.16 | 15,710.13 | 15,917.62 |
THB | THAI BAHT | 611.89 | 611.89 | 637.58 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/02/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,935.57 | 16,031.76 | 16,178.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,255.36 | 16,402.99 | 16,619.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,249.25 | 22,406.09 | 22,611.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.97 | 3,345.48 |
EUR | EURO | 24,380.73 | 24,454.09 | 24,678.14 |
GBP | BRITISH POUND | 30,892.90 | 31,110.67 | 31,395.71 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.98 | 2,853.96 | 2,891.65 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 318.03 | 331.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.75 | 196.72 | 198.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.08 | 19.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,088.63 | 75,399.12 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,269.07 | 5,338.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,546.53 | 2,627.03 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 270.31 | 330.75 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.31 | 6,139.42 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.83 | 2,654.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,724.98 | 15,835.83 | 16,044.98 |
THB | THAI BAHT | 613.43 | 613.43 | 639.19 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo