TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 02-03-2016

    Cập nhật lúc 01:53:12 PM 02/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.22033.520
    Vàng SJC 10L33.22033.520
    Vàng SJC 1L33.22033.520
    Vàng SJC 5c33.22033.540
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.550
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.69033.090
    Vàng nữ trang 99,99%32.49033.190
    Vàng nữ trang 99%32.16132.861
    Vàng nữ trang 75%23.57024.970
    Vàng nữ trang 58,3%18.04319.443
    Vàng nữ trang 41,7%12.59213.992
    Hà Nội
    Vàng SJC33.22033.540
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.22033.540
    Nha Trang
    Vàng SJC33.21033.540
    Cà Mau
    Vàng SJC33.22033.540
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.21033.540
    Bình Phước
    Vàng SJC33.19033.550
    Huế
    Vàng SJC33.22033.540
    Cập nhật lúc 01:25:19 PM 02/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.24033.540
    Vàng SJC 10L33.24033.540
    Vàng SJC 1L33.24033.540
    Vàng SJC 5c33.24033.560
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.24033.570
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.71033.110
    Vàng nữ trang 99,99%32.51033.210
    Vàng nữ trang 99%32.18132.881
    Vàng nữ trang 75%23.58524.985
    Vàng nữ trang 58,3%18.05519.455
    Vàng nữ trang 41,7%12.60014.000
    Hà Nội
    Vàng SJC33.24033.560
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.24033.560
    Nha Trang
    Vàng SJC33.23033.560
    Cà Mau
    Vàng SJC33.24033.560
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.23033.560
    Bình Phước
    Vàng SJC33.21033.570
    Huế
    Vàng SJC33.24033.560
    Cập nhật lúc 08:26:18 AM 02/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.25033.550
    Vàng SJC 10L33.25033.550
    Vàng SJC 1L33.25033.550
    Vàng SJC 5c33.25033.570
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.25033.580
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.75033.150
    Vàng nữ trang 99,99%32.55033.250
    Vàng nữ trang 99%32.22132.921
    Vàng nữ trang 75%23.61525.015
    Vàng nữ trang 58,3%18.07819.478
    Vàng nữ trang 41,7%12.61714.017
    Hà Nội
    Vàng SJC33.25033.570
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.25033.570
    Nha Trang
    Vàng SJC33.24033.570
    Cà Mau
    Vàng SJC33.25033.570
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.24033.570
    Bình Phước
    Vàng SJC33.22033.580
    Huế
    Vàng SJC33.25033.570
    Cập nhật lúc 00:03:46 AM 02/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.37033.670
    Vàng SJC 10L33.37033.670
    Vàng SJC 1L33.37033.670
    Vàng SJC 5c33.37033.690
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.37033.700
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.02033.420
    Vàng nữ trang 99,99%32.82033.520
    Vàng nữ trang 99%32.48833.188
    Vàng nữ trang 75%23.81825.218
    Vàng nữ trang 58,3%18.23619.636
    Vàng nữ trang 41,7%12.72914.129
    Hà Nội
    Vàng SJC33.37033.690
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.37033.690
    Nha Trang
    Vàng SJC33.36033.690
    Cà Mau
    Vàng SJC33.37033.690
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.36033.690
    Bình Phước
    Vàng SJC33.34033.700
    Huế
    Vàng SJC33.37033.690
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn