Giá vàng SJC 04-05-2016
Cập nhật lúc 01:34:58 PM 04/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 10L | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 1L | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 5c | 33.780 | 34.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.780 | 34.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.750 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.450 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99% | 33.013 | 33.713 |
Vàng nữ trang 75% | 24.490 | 25.690 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.803 | 20.003 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.150 | 14.350 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Cập nhật lúc 08:17:07 AM 04/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.950 | 34.150 |
Vàng SJC 10L | 33.950 | 34.150 |
Vàng SJC 1L | 33.950 | 34.150 |
Vàng SJC 5c | 33.950 | 34.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.950 | 34.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.850 | 34.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.550 | 34.150 |
Vàng nữ trang 99% | 33.112 | 33.812 |
Vàng nữ trang 75% | 24.565 | 25.765 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.861 | 20.061 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.192 | 14.392 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.170 |
Cập nhật lúc 00:02:51 AM 04/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.950 | 34.350 |
Vàng SJC 10L | 33.950 | 34.350 |
Vàng SJC 1L | 33.950 | 34.350 |
Vàng SJC 5c | 33.950 | 34.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.950 | 34.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.000 | 34.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.800 | 34.400 |
Vàng nữ trang 99% | 33.359 | 34.059 |
Vàng nữ trang 75% | 24.753 | 25.953 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.007 | 20.207 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.296 | 14.496 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.370 |