Giá vàng SJC 07-11-2015
Cập nhật lúc 10:54:55 AM 07/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.210 | 33.440 |
Vàng SJC 5c | 33.210 | 33.460 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.210 | 33.470 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.450 | 30.750 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.050 | 30.750 |
Vàng nữ trang 99% | 29.746 | 30.446 |
Vàng nữ trang 75% | 21.915 | 23.215 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.779 | 18.079 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.674 | 12.974 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.470 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Cập nhật lúc 00:02:45 PM 07/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.280 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.280 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.280 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.730 | 31.030 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.330 | 31.030 |
Vàng nữ trang 99% | 30.023 | 30.723 |
Vàng nữ trang 75% | 22.125 | 23.425 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.942 | 18.242 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.791 | 13.091 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.520 |