TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 10-03-2016

    Cập nhật lúc 01:59:39 PM 10/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.52033.770
    Vàng SJC 10L33.52033.770
    Vàng SJC 1L33.52033.770
    Vàng SJC 5c33.52033.790
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.52033.800
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.30033.600
    Vàng nữ trang 99,99%33.05033.700
    Vàng nữ trang 99%32.71633.366
    Vàng nữ trang 75%23.95325.353
    Vàng nữ trang 58,3%18.34119.741
    Vàng nữ trang 41,7%12.80414.204
    Hà Nội
    Vàng SJC33.52033.790
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.52033.790
    Nha Trang
    Vàng SJC33.51033.790
    Cà Mau
    Vàng SJC33.52033.790
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.51033.790
    Bình Phước
    Vàng SJC33.49033.800
    Huế
    Vàng SJC33.52033.790
    Cập nhật lúc 09:19:30 AM 10/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.57033.820
    Vàng SJC 10L33.57033.820
    Vàng SJC 1L33.57033.820
    Vàng SJC 5c33.57033.840
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.57033.850
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.37033.670
    Vàng nữ trang 99,99%33.12033.770
    Vàng nữ trang 99%32.78633.436
    Vàng nữ trang 75%24.00525.405
    Vàng nữ trang 58,3%18.38219.782
    Vàng nữ trang 41,7%12.83314.233
    Hà Nội
    Vàng SJC33.57033.840
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.57033.840
    Nha Trang
    Vàng SJC33.56033.840
    Cà Mau
    Vàng SJC33.57033.840
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.56033.840
    Bình Phước
    Vàng SJC33.54033.850
    Huế
    Vàng SJC33.57033.840
    Cập nhật lúc 08:34:42 AM 10/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.58033.830
    Vàng SJC 10L33.58033.830
    Vàng SJC 1L33.58033.830
    Vàng SJC 5c33.58033.850
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.58033.860
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.40033.700
    Vàng nữ trang 99,99%33.15033.800
    Vàng nữ trang 99%32.81533.465
    Vàng nữ trang 75%24.02825.428
    Vàng nữ trang 58,3%18.39919.799
    Vàng nữ trang 41,7%12.84614.246
    Hà Nội
    Vàng SJC33.58033.850
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.58033.850
    Nha Trang
    Vàng SJC33.57033.850
    Cà Mau
    Vàng SJC33.58033.850
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.57033.850
    Bình Phước
    Vàng SJC33.55033.860
    Huế
    Vàng SJC33.58033.850
    Cập nhật lúc 00:22:44 AM 10/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.68033.930
    Vàng SJC 10L33.68033.930
    Vàng SJC 1L33.68033.930
    Vàng SJC 5c33.68033.950
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.68033.960
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.54033.840
    Vàng nữ trang 99,99%33.29033.940
    Vàng nữ trang 99%32.95433.604
    Vàng nữ trang 75%24.13325.533
    Vàng nữ trang 58,3%18.48119.881
    Vàng nữ trang 41,7%12.90414.304
    Hà Nội
    Vàng SJC33.68033.950
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.68033.950
    Nha Trang
    Vàng SJC33.67033.950
    Cà Mau
    Vàng SJC33.68033.950
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.67033.950
    Bình Phước
    Vàng SJC33.65033.960
    Huế
    Vàng SJC33.68033.950
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn