TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 19-07-2016

    Cập nhật lúc 01:18:43 PM 19/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.420 36.800
    Vàng SJC 10L 36.420 36.800
    Vàng SJC 1L 36.420 36.800
    Vàng SJC 5c 36.420 36.820
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.420 36.830
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.500 36.000
    Vàng nữ trang 99,99% 35.100 36.000
    Vàng nữ trang 99% 34.744 35.644
    Vàng nữ trang 75% 25.753 27.153
    Vàng nữ trang 58,3% 19.740 21.140
    Vàng nữ trang 41,7% 13.764 15.164
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.420 36.820
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.420 36.820
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.410 36.820
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.420 36.820
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.410 36.820
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.390 36.830
    Huế
    Vàng SJC 36.420 36.820
    Cập nhật lúc 09:41:43 AM 19/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.420 36.800
    Vàng SJC 10L 36.420 36.800
    Vàng SJC 1L 36.420 36.800
    Vàng SJC 5c 36.420 36.820
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.420 36.830
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.500 36.000
    Vàng nữ trang 99,99% 35.100 36.000
    Vàng nữ trang 99% 34.744 35.644
    Vàng nữ trang 75% 25.753 27.153
    Vàng nữ trang 58,3% 19.740 21.140
    Vàng nữ trang 41,7% 13.764 15.164
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.420 36.820
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.420 36.820
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.410 36.820
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.420 36.820
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.410 36.820
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.390 36.830
    Huế
    Vàng SJC 36.420 36.820
    Cập nhật lúc 08:08:04 AM 19/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.450 36.830
    Vàng SJC 10L 36.450 36.830
    Vàng SJC 1L 36.450 36.830
    Vàng SJC 5c 36.450 36.850
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.450 36.860
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.530 36.030
    Vàng nữ trang 99,99% 35.130 36.030
    Vàng nữ trang 99% 34.773 35.673
    Vàng nữ trang 75% 25.775 27.175
    Vàng nữ trang 58,3% 19.758 21.158
    Vàng nữ trang 41,7% 13.776 15.176
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.450 36.850
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.450 36.850
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.440 36.850
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.450 36.850
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.440 36.850
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.420 36.860
    Huế
    Vàng SJC 36.450 36.850
    Cập nhật lúc 00:03:10 AM 19/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.450 36.830
    Vàng SJC 10L 36.450 36.830
    Vàng SJC 1L 36.450 36.830
    Vàng SJC 5c 36.450 36.850
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.450 36.860
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.530 36.030
    Vàng nữ trang 99,99% 35.130 36.030
    Vàng nữ trang 99% 34.773 35.673
    Vàng nữ trang 75% 25.775 27.175
    Vàng nữ trang 58,3% 19.758 21.158
    Vàng nữ trang 41,7% 13.776 15.176
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.450 36.850
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.450 36.850
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.440 36.850
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.450 36.850
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.440 36.850
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.420 36.860
    Huế
    Vàng SJC 36.450 36.850
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn