TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 12-01-2016

    Cập nhật lúc 03:14:00 PM 12/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.77033.070
    Vàng SJC 10L32.77033.070
    Vàng SJC 1L32.77033.070
    Vàng SJC 5c32.77033.090
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.77033.100
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.45030.750
    Vàng nữ trang 99,99%29.95030.750
    Vàng nữ trang 99%29.64630.446
    Vàng nữ trang 75%21.91523.215
    Vàng nữ trang 58,3%16.77918.079
    Vàng nữ trang 41,7%11.67412.974
    Hà Nội
    Vàng SJC32.77033.090
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.77033.090
    Nha Trang
    Vàng SJC32.76033.090
    Cà Mau
    Vàng SJC32.77033.090
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.76033.090
    Bình Phước
    Vàng SJC32.74033.100
    Huế
    Vàng SJC32.77033.090
    Cập nhật lúc 01:53:25 PM 12/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.78033.080
    Vàng SJC 10L32.78033.080
    Vàng SJC 1L32.78033.080
    Vàng SJC 5c32.78033.100
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.78033.110
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.42030.720
    Vàng nữ trang 99,99%29.92030.720
    Vàng nữ trang 99%29.61630.416
    Vàng nữ trang 75%21.89223.192
    Vàng nữ trang 58,3%16.76218.062
    Vàng nữ trang 41,7%11.66212.962
    Hà Nội
    Vàng SJC32.78033.100
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.78033.100
    Nha Trang
    Vàng SJC32.77033.100
    Cà Mau
    Vàng SJC32.78033.100
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.77033.100
    Bình Phước
    Vàng SJC32.75033.110
    Huế
    Vàng SJC32.78033.100
    Cập nhật lúc 08:08:29 AM 12/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.80033.100
    Vàng SJC 10L32.80033.100
    Vàng SJC 1L32.80033.100
    Vàng SJC 5c32.80033.120
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.80033.130
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.43030.730
    Vàng nữ trang 99,99%29.93030.730
    Vàng nữ trang 99%29.62630.426
    Vàng nữ trang 75%21.90023.200
    Vàng nữ trang 58,3%16.76718.067
    Vàng nữ trang 41,7%11.66612.966
    Hà Nội
    Vàng SJC32.80033.120
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.80033.120
    Nha Trang
    Vàng SJC32.79033.120
    Cà Mau
    Vàng SJC32.80033.120
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.79033.120
    Bình Phước
    Vàng SJC32.77033.130
    Huế
    Vàng SJC32.80033.120
    Cập nhật lúc 00:02:30 AM 12/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.85033.150
    Vàng SJC 10L32.85033.150
    Vàng SJC 1L32.85033.150
    Vàng SJC 5c32.85033.170
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.85033.180
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.50030.800
    Vàng nữ trang 99,99%30.00030.800
    Vàng nữ trang 99%29.69530.495
    Vàng nữ trang 75%21.95223.252
    Vàng nữ trang 58,3%16.80818.108
    Vàng nữ trang 41,7%11.69512.995
    Hà Nội
    Vàng SJC32.85033.170
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.85033.170
    Nha Trang
    Vàng SJC32.84033.170
    Cà Mau
    Vàng SJC32.85033.170
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.84033.170
    Bình Phước
    Vàng SJC32.82033.180
    Huế
    Vàng SJC32.85033.170
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn