TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 13-01-2016

    Cập nhật lúc 03:26:00 PM 13/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.62032.880
    Vàng SJC 10L32.62032.880
    Vàng SJC 1L32.62032.880
    Vàng SJC 5c32.62032.900
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.62032.910
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.21030.510
    Vàng nữ trang 99,99%29.71030.510
    Vàng nữ trang 99%29.40830.208
    Vàng nữ trang 75%21.73523.035
    Vàng nữ trang 58,3%16.63917.939
    Vàng nữ trang 41,7%11.57412.874
    Hà Nội
    Vàng SJC32.62032.900
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.62032.900
    Nha Trang
    Vàng SJC32.61032.900
    Cà Mau
    Vàng SJC32.62032.900
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.61032.900
    Bình Phước
    Vàng SJC32.59032.910
    Huế
    Vàng SJC32.62032.900
    Cập nhật lúc 02:30:15 PM 13/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.63032.890
    Vàng SJC 10L32.63032.890
    Vàng SJC 1L32.63032.890
    Vàng SJC 5c32.63032.910
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.63032.920
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.21030.510
    Vàng nữ trang 99,99%29.71030.510
    Vàng nữ trang 99%29.40830.208
    Vàng nữ trang 75%21.73523.035
    Vàng nữ trang 58,3%16.63917.939
    Vàng nữ trang 41,7%11.57412.874
    Hà Nội
    Vàng SJC32.63032.910
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.63032.910
    Nha Trang
    Vàng SJC32.62032.910
    Cà Mau
    Vàng SJC32.63032.910
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.62032.910
    Bình Phước
    Vàng SJC32.60032.920
    Huế
    Vàng SJC32.63032.910
    Cập nhật lúc 10:05:03 AM 13/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.67032.930
    Vàng SJC 10L32.67032.930
    Vàng SJC 1L32.67032.930
    Vàng SJC 5c32.67032.950
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.67032.960
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.27030.570
    Vàng nữ trang 99,99%29.77030.570
    Vàng nữ trang 99%29.46730.267
    Vàng nữ trang 75%21.78023.080
    Vàng nữ trang 58,3%16.67417.974
    Vàng nữ trang 41,7%11.59912.899
    Hà Nội
    Vàng SJC32.67032.950
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.67032.950
    Nha Trang
    Vàng SJC32.66032.950
    Cà Mau
    Vàng SJC32.67032.950
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.66032.950
    Bình Phước
    Vàng SJC32.64032.960
    Huế
    Vàng SJC32.67032.950
    Cập nhật lúc 00:02:27 AM 13/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg32.76033.060
    Vàng SJC 10L32.76033.060
    Vàng SJC 1L32.76033.060
    Vàng SJC 5c32.76033.080
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.76033.090
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.43030.730
    Vàng nữ trang 99,99%29.93030.730
    Vàng nữ trang 99%29.62630.426
    Vàng nữ trang 75%21.90023.200
    Vàng nữ trang 58,3%16.76718.067
    Vàng nữ trang 41,7%11.66612.966
    Hà Nội
    Vàng SJC32.76033.080
    Đà Nẵng
    Vàng SJC32.76033.080
    Nha Trang
    Vàng SJC32.75033.080
    Cà Mau
    Vàng SJC32.76033.080
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC32.75033.080
    Bình Phước
    Vàng SJC32.73033.090
    Huế
    Vàng SJC32.76033.080
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn