Giá vàng SJC 18-03-2016
Cập nhật lúc 02:43:04 PM 18/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.640 | 33.860 |
Vàng SJC 10L | 33.640 | 33.860 |
Vàng SJC 1L | 33.640 | 33.860 |
Vàng SJC 5c | 33.640 | 33.880 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.640 | 33.890 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.540 | 33.840 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.340 | 33.940 |
Vàng nữ trang 99% | 32.904 | 33.604 |
Vàng nữ trang 75% | 24.133 | 25.533 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.481 | 19.881 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.904 | 14.304 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.880 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.880 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.880 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.880 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.880 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.890 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.880 |
Cập nhật lúc 09:33:49 AM 18/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.640 | 33.900 |
Vàng SJC 10L | 33.640 | 33.900 |
Vàng SJC 1L | 33.640 | 33.900 |
Vàng SJC 5c | 33.640 | 33.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.640 | 33.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.570 | 33.870 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.270 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99% | 32.934 | 33.634 |
Vàng nữ trang 75% | 24.155 | 25.555 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.498 | 19.898 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.917 | 14.317 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.920 |
Cập nhật lúc 08:13:10 AM 18/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.660 | 33.930 |
Vàng SJC 10L | 33.660 | 33.930 |
Vàng SJC 1L | 33.660 | 33.930 |
Vàng SJC 5c | 33.660 | 33.950 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.660 | 33.960 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.600 | 33.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.300 | 34.000 |
Vàng nữ trang 99% | 32.963 | 33.663 |
Vàng nữ trang 75% | 24.178 | 25.578 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.516 | 19.916 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.929 | 14.329 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.950 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.950 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.950 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.950 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.950 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.960 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.950 |
Cập nhật lúc 00:03:02 AM 18/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.650 | 33.920 |
Vàng SJC 10L | 33.650 | 33.920 |
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.920 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.600 | 33.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.300 | 34.000 |
Vàng nữ trang 99% | 32.963 | 33.663 |
Vàng nữ trang 75% | 24.178 | 25.578 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.516 | 19.916 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.929 | 14.329 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.940 |