TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Tỷ giá ngoại tệ 16-03-2016

    Cập nhật lúc 01:59:18 PM 16/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 33.450 33.750
    Vàng SJC 10L 33.450 33.750
    Vàng SJC 1L 33.450 33.750
    Vàng SJC 5c 33.450 33.770
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.450 33.780
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 33.230 33.530
    Vàng nữ trang 99,99% 32.830 33.530
    Vàng nữ trang 99% 32.498 33.198
    Vàng nữ trang 75% 23.900 25.300
    Vàng nữ trang 58,3% 18.300 19.700
    Vàng nữ trang 41,7% 12.733 14.133
    Hà Nội
    Vàng SJC 33.450 33.770
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.450 33.770
    Nha Trang
    Vàng SJC 33.440 33.770
    Cà Mau
    Vàng SJC 33.450 33.770
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.440 33.770
    Bình Phước
    Vàng SJC 33.420 33.780
    Huế
    Vàng SJC 33.450 33.770
    Cập nhật lúc 11:05:16 AM 16/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 33.420 33.720
    Vàng SJC 10L 33.420 33.720
    Vàng SJC 1L 33.420 33.720
    Vàng SJC 5c 33.420 33.740
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.420 33.750
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 33.200 33.500
    Vàng nữ trang 99,99% 32.800 33.500
    Vàng nữ trang 99% 32.468 33.168
    Vàng nữ trang 75% 23.878 25.278
    Vàng nữ trang 58,3% 18.282 19.682
    Vàng nữ trang 41,7% 12.721 14.121
    Hà Nội
    Vàng SJC 33.420 33.740
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.420 33.740
    Nha Trang
    Vàng SJC 33.410 33.740
    Cà Mau
    Vàng SJC 33.420 33.740
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.410 33.740
    Bình Phước
    Vàng SJC 33.390 33.750
    Huế
    Vàng SJC 33.420 33.740

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
    AUD AUST.DOLLAR 16,469.79 16,569.21 16,717.29
    CAD CANADIAN DOLLAR 16,432.90 16,582.14 16,797.39
    CHF SWISS FRANCE 22,328.89 22,486.29 22,687.24
    DKK DANISH KRONE - 3,268.23 3,370.80
    EUR EURO 24,561.28 24,635.19 24,855.34
    GBP BRITISH POUND 31,134.39 31,353.87 31,634.08
    HKD HONGKONG DOLLAR 2,834.30 2,854.28 2,891.33
    INR INDIAN RUPEE - 330.17 343.14
    JPY JAPANESE YEN 193.81 195.77 197.52
    KRW SOUTH KOREAN WON - 18.68 19.91
    KWD KUWAITI DINAR - 74,110.36 77,020.96
    MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,359.81 5,429.38
    NOK NORWEGIAN KRONER - 2,567.25 2,647.82
    RUB RUSSIAN RUBLE - 285.99 349.86
    SAR SAUDI RIAL - 5,932.55 6,165.54
    SEK SWEDISH KRONA - 2,644.12 2,710.78
    SGD SINGAPORE DOLLAR 15,938.71 16,051.07 16,259.43
    THB THAI BAHT 624.05 624.05 650.11
    USD US DOLLAR 22,260.00 22,260.00 22,330.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 16/03/2016 13:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
    AUD AUST.DOLLAR 16,454.35 16,553.67 16,701.61
    CAD CANADIAN DOLLAR 16,439.05 16,588.35 16,803.68
    CHF SWISS FRANCE 22,331.15 22,488.57 22,689.54
    DKK DANISH KRONE - 3,269.35 3,371.95
    EUR EURO 24,567.91 24,641.84 24,862.06
    GBP BRITISH POUND 31,160.85 31,380.51 31,660.95
    HKD HONGKONG DOLLAR 2,834.38 2,854.36 2,891.41
    INR INDIAN RUPEE - 330.20 343.17
    JPY JAPANESE YEN 193.74 195.70 197.45
    KRW SOUTH KOREAN WON - 18.71 19.95
    KWD KUWAITI DINAR - 74,110.36 77,020.96
    MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,363.70 5,433.33
    NOK NORWEGIAN KRONER - 2,566.80 2,647.35
    RUB RUSSIAN RUBLE - 285.84 349.68
    SAR SAUDI RIAL - 5,931.44 6,164.39
    SEK SWEDISH KRONA - 2,645.99 2,712.70
    SGD SINGAPORE DOLLAR 15,960.69 16,073.20 16,281.84
    THB THAI BAHT 623.16 623.16 649.18
    USD US DOLLAR 22,260.00 22,260.00 22,330.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 16/03/2016 10:45 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
    AUD AUST.DOLLAR 16,478.62 16,578.09 16,726.24
    CAD CANADIAN DOLLAR 16,445.22 16,594.57 16,809.98
    CHF SWISS FRANCE 22,342.46 22,499.96 22,701.04
    DKK DANISH KRONE - 3,269.40 3,372.00
    EUR EURO 24,572.34 24,646.28 24,866.54
    GBP BRITISH POUND 31,189.49 31,409.36 31,690.06
    HKD HONGKONG DOLLAR 2,834.74 2,854.72 2,891.78
    INR INDIAN RUPEE - 330.19 343.16
    JPY JAPANESE YEN 193.98 195.94 197.69
    KRW SOUTH KOREAN WON - 18.66 19.89
    KWD KUWAITI DINAR - 74,110.36 77,020.96
    MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,352.69 5,422.17
    NOK NORWEGIAN KRONER - 2,566.20 2,646.73
    RUB RUSSIAN RUBLE - 286.06 349.94
    SAR SAUDI RIAL - 5,931.44 6,164.39
    SEK SWEDISH KRONA - 2,644.53 2,711.20
    SGD SINGAPORE DOLLAR 15,937.56 16,049.91 16,258.25
    THB THAI BAHT 622.27 622.27 648.25
    USD US DOLLAR 22,260.00 22,260.00 22,330.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 16/03/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
    AUD AUST.DOLLAR 16,487.45 16,586.97 16,735.20
    CAD CANADIAN DOLLAR 16,425.53 16,574.70 16,789.85
    CHF SWISS FRANCE 22,340.20 22,497.68 22,698.74
    DKK DANISH KRONE - 3,267.50 3,370.04
    EUR EURO 24,556.86 24,630.75 24,850.87
    GBP BRITISH POUND 31,277.65 31,498.14 31,779.64
    HKD HONGKONG DOLLAR 2,834.45 2,854.43 2,891.48
    INR INDIAN RUPEE - 330.39 343.37
    JPY JAPANESE YEN 194.38 196.34 198.09
    KRW SOUTH KOREAN WON - 18.70 19.93
    KWD KUWAITI DINAR - 74,110.36 77,020.96
    MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,361.11 5,430.70
    NOK NORWEGIAN KRONER - 2,579.86 2,660.82
    RUB RUSSIAN RUBLE - 287.24 351.39
    SAR SAUDI RIAL - 5,931.28 6,164.22
    SEK SWEDISH KRONA - 2,641.93 2,708.54
    SGD SINGAPORE DOLLAR 15,934.10 16,046.42 16,254.72
    THB THAI BAHT 622.27 622.27 648.25
    USD US DOLLAR 22,260.00 22,260.00 22,330.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 16/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn