TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 18-07-2016

    Cập nhật lúc 09:35:08 AM 18/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.520 36.900
    Vàng SJC 10L 36.520 36.900
    Vàng SJC 1L 36.520 36.900
    Vàng SJC 5c 36.520 36.920
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.520 36.930
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.550 36.050
    Vàng nữ trang 99,99% 35.150 36.050
    Vàng nữ trang 99% 34.793 35.693
    Vàng nữ trang 75% 25.790 27.190
    Vàng nữ trang 58,3% 19.769 21.169
    Vàng nữ trang 41,7% 13.784 15.184
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.520 36.920
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.520 36.920
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.510 36.920
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.520 36.920
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.510 36.920
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.490 36.930
    Huế
    Vàng SJC 36.520 36.920
    Cập nhật lúc 08:57:53 AM 18/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.500 36.860
    Vàng SJC 10L 36.500 36.860
    Vàng SJC 1L 36.500 36.860
    Vàng SJC 5c 36.500 36.880
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.500 36.890
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.510 36.010
    Vàng nữ trang 99,99% 35.110 36.010
    Vàng nữ trang 99% 34.753 35.653
    Vàng nữ trang 75% 25.760 27.160
    Vàng nữ trang 58,3% 19.746 21.146
    Vàng nữ trang 41,7% 13.768 15.168
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.500 36.880
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.500 36.880
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.490 36.880
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.500 36.880
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.490 36.880
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.470 36.890
    Huế
    Vàng SJC 36.500 36.880
    Cập nhật lúc 08:15:05 AM 18/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.480 36.840
    Vàng SJC 10L 36.480 36.840
    Vàng SJC 1L 36.480 36.840
    Vàng SJC 5c 36.480 36.860
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.480 36.870
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.490 35.990
    Vàng nữ trang 99,99% 35.090 35.990
    Vàng nữ trang 99% 34.734 35.634
    Vàng nữ trang 75% 25.745 27.145
    Vàng nữ trang 58,3% 19.734 21.134
    Vàng nữ trang 41,7% 13.759 15.159
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.480 36.860
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.480 36.860
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.470 36.860
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.480 36.860
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.470 36.860
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.450 36.870
    Huế
    Vàng SJC 36.480 36.860
    Cập nhật lúc 00:03:15 AM 18/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.680 37.100
    Vàng SJC 10L 36.680 37.100
    Vàng SJC 1L 36.680 37.100
    Vàng SJC 5c 36.680 37.120
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.680 37.130
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.750 36.250
    Vàng nữ trang 99,99% 35.350 36.250
    Vàng nữ trang 99% 34.991 35.891
    Vàng nữ trang 75% 25.940 27.340
    Vàng nữ trang 58,3% 19.886 21.286
    Vàng nữ trang 41,7% 13.868 15.268
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.680 37.120
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.680 37.120
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.670 37.120
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.680 37.120
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.670 37.120
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.650 37.130
    Huế
    Vàng SJC 36.680 37.120
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn