TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 18-07-2016

    Cập nhật lúc 09:35:08 AM 18/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.52036.900
    Vàng SJC 10L36.52036.900
    Vàng SJC 1L36.52036.900
    Vàng SJC 5c36.52036.920
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.52036.930
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.55036.050
    Vàng nữ trang 99,99%35.15036.050
    Vàng nữ trang 99%34.79335.693
    Vàng nữ trang 75%25.79027.190
    Vàng nữ trang 58,3%19.76921.169
    Vàng nữ trang 41,7%13.78415.184
    Hà Nội
    Vàng SJC36.52036.920
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.52036.920
    Nha Trang
    Vàng SJC36.51036.920
    Cà Mau
    Vàng SJC36.52036.920
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.51036.920
    Bình Phước
    Vàng SJC36.49036.930
    Huế
    Vàng SJC36.52036.920
    Cập nhật lúc 08:57:53 AM 18/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.50036.860
    Vàng SJC 10L36.50036.860
    Vàng SJC 1L36.50036.860
    Vàng SJC 5c36.50036.880
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.50036.890
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.51036.010
    Vàng nữ trang 99,99%35.11036.010
    Vàng nữ trang 99%34.75335.653
    Vàng nữ trang 75%25.76027.160
    Vàng nữ trang 58,3%19.74621.146
    Vàng nữ trang 41,7%13.76815.168
    Hà Nội
    Vàng SJC36.50036.880
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.50036.880
    Nha Trang
    Vàng SJC36.49036.880
    Cà Mau
    Vàng SJC36.50036.880
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.49036.880
    Bình Phước
    Vàng SJC36.47036.890
    Huế
    Vàng SJC36.50036.880
    Cập nhật lúc 08:15:05 AM 18/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.48036.840
    Vàng SJC 10L36.48036.840
    Vàng SJC 1L36.48036.840
    Vàng SJC 5c36.48036.860
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.48036.870
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.49035.990
    Vàng nữ trang 99,99%35.09035.990
    Vàng nữ trang 99%34.73435.634
    Vàng nữ trang 75%25.74527.145
    Vàng nữ trang 58,3%19.73421.134
    Vàng nữ trang 41,7%13.75915.159
    Hà Nội
    Vàng SJC36.48036.860
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.48036.860
    Nha Trang
    Vàng SJC36.47036.860
    Cà Mau
    Vàng SJC36.48036.860
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.47036.860
    Bình Phước
    Vàng SJC36.45036.870
    Huế
    Vàng SJC36.48036.860
    Cập nhật lúc 00:03:15 AM 18/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.68037.100
    Vàng SJC 10L36.68037.100
    Vàng SJC 1L36.68037.100
    Vàng SJC 5c36.68037.120
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.68037.130
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.75036.250
    Vàng nữ trang 99,99%35.35036.250
    Vàng nữ trang 99%34.99135.891
    Vàng nữ trang 75%25.94027.340
    Vàng nữ trang 58,3%19.88621.286
    Vàng nữ trang 41,7%13.86815.268
    Hà Nội
    Vàng SJC36.68037.120
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.68037.120
    Nha Trang
    Vàng SJC36.67037.120
    Cà Mau
    Vàng SJC36.68037.120
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.67037.120
    Bình Phước
    Vàng SJC36.65037.130
    Huế
    Vàng SJC36.68037.120
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn