TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 19-02-2016

    Cập nhật lúc 03:56:59 PM 19/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.31033.650
    Vàng SJC 10L33.31033.650
    Vàng SJC 1L33.31033.650
    Vàng SJC 5c33.31033.670
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.31033.680
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.65033.050
    Vàng nữ trang 99,99%32.15033.050
    Vàng nữ trang 99%31.82332.723
    Vàng nữ trang 75%23.74024.940
    Vàng nữ trang 58,3%18.22019.420
    Vàng nữ trang 41,7%12.73313.933
    Hà Nội
    Vàng SJC33.31033.670
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.31033.670
    Nha Trang
    Vàng SJC33.30033.670
    Cà Mau
    Vàng SJC33.31033.670
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.30033.670
    Bình Phước
    Vàng SJC33.28033.680
    Huế
    Vàng SJC33.31033.670
    Cập nhật lúc 02:09:29 PM 19/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.34033.680
    Vàng SJC 10L33.34033.680
    Vàng SJC 1L33.34033.680
    Vàng SJC 5c33.34033.700
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.34033.710
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.76033.160
    Vàng nữ trang 99,99%32.26033.160
    Vàng nữ trang 99%31.93232.832
    Vàng nữ trang 75%23.82225.022
    Vàng nữ trang 58,3%18.28419.484
    Vàng nữ trang 41,7%12.77913.979
    Hà Nội
    Vàng SJC33.34033.700
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.34033.700
    Nha Trang
    Vàng SJC33.33033.700
    Cà Mau
    Vàng SJC33.34033.700
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.33033.700
    Bình Phước
    Vàng SJC33.31033.710
    Huế
    Vàng SJC33.34033.700
    Cập nhật lúc 08:28:23 AM 19/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.32033.620
    Vàng SJC 10L33.32033.620
    Vàng SJC 1L33.32033.620
    Vàng SJC 5c33.32033.640
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.32033.650
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.72033.120
    Vàng nữ trang 99,99%32.17033.120
    Vàng nữ trang 99%31.84232.792
    Vàng nữ trang 75%23.79224.992
    Vàng nữ trang 58,3%18.26119.461
    Vàng nữ trang 41,7%12.76213.962
    Hà Nội
    Vàng SJC33.32033.640
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.32033.640
    Nha Trang
    Vàng SJC33.31033.640
    Cà Mau
    Vàng SJC33.32033.640
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.31033.640
    Bình Phước
    Vàng SJC33.29033.650
    Huế
    Vàng SJC33.32033.640
    Cập nhật lúc 00:03:47 AM 19/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.13033.450
    Vàng SJC 10L33.13033.450
    Vàng SJC 1L33.13033.450
    Vàng SJC 5c33.13033.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.13033.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.50032.850
    Vàng nữ trang 99,99%31.90032.850
    Vàng nữ trang 99%31.57532.525
    Vàng nữ trang 75%23.59024.790
    Vàng nữ trang 58,3%18.10319.303
    Vàng nữ trang 41,7%12.65013.850
    Hà Nội
    Vàng SJC33.13033.470
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.13033.470
    Nha Trang
    Vàng SJC33.12033.470
    Cà Mau
    Vàng SJC33.13033.470
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.12033.470
    Bình Phước
    Vàng SJC33.10033.480
    Huế
    Vàng SJC33.13033.470
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn