TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 25-02-2016

    Cập nhật lúc 03:10:38 PM 25/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.42033.720
    Vàng SJC 10L33.42033.720
    Vàng SJC 1L33.42033.720
    Vàng SJC 5c33.42033.740
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.42033.750
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.02033.420
    Vàng nữ trang 99,99%32.82033.520
    Vàng nữ trang 99%32.48833.188
    Vàng nữ trang 75%23.81825.218
    Vàng nữ trang 58,3%18.23619.636
    Vàng nữ trang 41,7%12.72914.129
    Hà Nội
    Vàng SJC33.42033.740
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.42033.740
    Nha Trang
    Vàng SJC33.41033.740
    Cà Mau
    Vàng SJC33.42033.740
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.41033.740
    Bình Phước
    Vàng SJC33.39033.750
    Huế
    Vàng SJC33.42033.740
    Cập nhật lúc 09:50:18 AM 25/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.40033.700
    Vàng SJC 10L33.40033.700
    Vàng SJC 1L33.40033.700
    Vàng SJC 5c33.40033.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.40033.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.85033.250
    Vàng nữ trang 99,99%32.65033.350
    Vàng nữ trang 99%32.32033.020
    Vàng nữ trang 75%24.09025.090
    Vàng nữ trang 58,3%18.53719.537
    Vàng nữ trang 41,7%13.05814.058
    Hà Nội
    Vàng SJC33.40033.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.40033.720
    Nha Trang
    Vàng SJC33.39033.720
    Cà Mau
    Vàng SJC33.40033.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.39033.720
    Bình Phước
    Vàng SJC33.37033.730
    Huế
    Vàng SJC33.40033.720
    Cập nhật lúc 08:34:03 AM 25/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.40033.700
    Vàng SJC 10L33.40033.700
    Vàng SJC 1L33.40033.700
    Vàng SJC 5c33.40033.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.40033.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.87033.270
    Vàng nữ trang 99,99%32.67033.370
    Vàng nữ trang 99%32.34033.040
    Vàng nữ trang 75%24.10525.105
    Vàng nữ trang 58,3%18.54819.548
    Vàng nữ trang 41,7%13.06714.067
    Hà Nội
    Vàng SJC33.40033.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.40033.720
    Nha Trang
    Vàng SJC33.39033.720
    Cà Mau
    Vàng SJC33.40033.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.39033.720
    Bình Phước
    Vàng SJC33.37033.730
    Huế
    Vàng SJC33.40033.720
    Cập nhật lúc 00:02:14 AM 25/02/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.36033.660
    Vàng SJC 10L33.36033.660
    Vàng SJC 1L33.36033.660
    Vàng SJC 5c33.36033.680
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.36033.690
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.80033.200
    Vàng nữ trang 99,99%32.60033.300
    Vàng nữ trang 99%32.27032.970
    Vàng nữ trang 75%24.05225.052
    Vàng nữ trang 58,3%18.50819.508
    Vàng nữ trang 41,7%13.03714.037
    Hà Nội
    Vàng SJC33.36033.680
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.36033.680
    Nha Trang
    Vàng SJC33.35033.680
    Cà Mau
    Vàng SJC33.36033.680
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.35033.680
    Bình Phước
    Vàng SJC33.33033.690
    Huế
    Vàng SJC33.36033.680
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn