TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 27-07-2016

    Cập nhật lúc 03:20:45 PM 27/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.24036.500
    Vàng SJC 10L36.24036.500
    Vàng SJC 1L36.24036.500
    Vàng SJC 5c36.24036.520
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.24036.530
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.28035.680
    Vàng nữ trang 99,99%34.78035.680
    Vàng nữ trang 99%34.42735.327
    Vàng nữ trang 75%25.51326.913
    Vàng nữ trang 58,3%19.55420.954
    Vàng nữ trang 41,7%13.63015.030
    Hà Nội
    Vàng SJC36.24036.520
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.24036.520
    Nha Trang
    Vàng SJC36.23036.520
    Cà Mau
    Vàng SJC36.24036.520
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.23036.520
    Bình Phước
    Vàng SJC36.21036.530
    Huế
    Vàng SJC36.24036.520
    Cập nhật lúc 10:02:42 AM 27/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.25036.520
    Vàng SJC 10L36.25036.520
    Vàng SJC 1L36.25036.520
    Vàng SJC 5c36.25036.540
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.25036.550
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.30035.700
    Vàng nữ trang 99,99%34.80035.700
    Vàng nữ trang 99%34.44735.347
    Vàng nữ trang 75%25.52826.928
    Vàng nữ trang 58,3%19.56520.965
    Vàng nữ trang 41,7%13.63815.038
    Hà Nội
    Vàng SJC36.25036.540
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.25036.540
    Nha Trang
    Vàng SJC36.24036.540
    Cà Mau
    Vàng SJC36.25036.540
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.24036.540
    Bình Phước
    Vàng SJC36.22036.550
    Huế
    Vàng SJC36.25036.540
    Cập nhật lúc 08:20:50 AM 27/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.28036.550
    Vàng SJC 10L36.28036.550
    Vàng SJC 1L36.28036.550
    Vàng SJC 5c36.28036.570
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.28036.580
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.33035.730
    Vàng nữ trang 99,99%34.83035.730
    Vàng nữ trang 99%34.47635.376
    Vàng nữ trang 75%25.55026.950
    Vàng nữ trang 58,3%19.58320.983
    Vàng nữ trang 41,7%13.65115.051
    Hà Nội
    Vàng SJC36.28036.570
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.28036.570
    Nha Trang
    Vàng SJC36.27036.570
    Cà Mau
    Vàng SJC36.28036.570
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.27036.570
    Bình Phước
    Vàng SJC36.25036.580
    Huế
    Vàng SJC36.28036.570
    Cập nhật lúc 00:03:56 AM 27/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.30036.580
    Vàng SJC 10L36.30036.580
    Vàng SJC 1L36.30036.580
    Vàng SJC 5c36.30036.600
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.30036.610
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.36035.760
    Vàng nữ trang 99,99%34.86035.760
    Vàng nữ trang 99%34.50635.406
    Vàng nữ trang 75%25.57326.973
    Vàng nữ trang 58,3%19.60021.000
    Vàng nữ trang 41,7%13.66315.063
    Hà Nội
    Vàng SJC36.30036.600
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.30036.600
    Nha Trang
    Vàng SJC36.29036.600
    Cà Mau
    Vàng SJC36.30036.600
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.29036.600
    Bình Phước
    Vàng SJC36.27036.610
    Huế
    Vàng SJC36.30036.600
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn