TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 29-06-2016

    Cập nhật lúc 01:36:01 PM 29/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 34.930 35.250
    Vàng SJC 10L 34.930 35.250
    Vàng SJC 1L 34.930 35.250
    Vàng SJC 5c 34.930 35.270
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 34.930 35.280
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 34.950 35.300
    Vàng nữ trang 99,99% 34.600 35.300
    Vàng nữ trang 99% 34.150 34.950
    Vàng nữ trang 75% 25.428 26.628
    Vàng nữ trang 58,3% 19.532 20.732
    Vàng nữ trang 41,7% 13.672 14.872
    Hà Nội
    Vàng SJC 34.930 35.270
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 34.930 35.270
    Nha Trang
    Vàng SJC 34.920 35.270
    Cà Mau
    Vàng SJC 34.930 35.270
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 34.920 35.270
    Bình Phước
    Vàng SJC 34.900 35.280
    Huế
    Vàng SJC 34.930 35.270
    Cập nhật lúc 09:41:25 AM 29/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 34.900 35.220
    Vàng SJC 10L 34.900 35.220
    Vàng SJC 1L 34.900 35.220
    Vàng SJC 5c 34.900 35.240
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 34.900 35.250
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 34.920 35.270
    Vàng nữ trang 99,99% 34.570 35.270
    Vàng nữ trang 99% 34.121 34.921
    Vàng nữ trang 75% 25.405 26.605
    Vàng nữ trang 58,3% 19.514 20.714
    Vàng nữ trang 41,7% 13.659 14.859
    Hà Nội
    Vàng SJC 34.900 35.240
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 34.900 35.240
    Nha Trang
    Vàng SJC 34.890 35.240
    Cà Mau
    Vàng SJC 34.900 35.240
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 34.890 35.240
    Bình Phước
    Vàng SJC 34.870 35.250
    Huế
    Vàng SJC 34.900 35.240
    Cập nhật lúc 09:03:31 AM 29/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 34.850 35.200
    Vàng SJC 10L 34.850 35.200
    Vàng SJC 1L 34.850 35.200
    Vàng SJC 5c 34.850 35.220
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 34.850 35.230
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 34.870 35.220
    Vàng nữ trang 99,99% 34.520 35.220
    Vàng nữ trang 99% 34.071 34.871
    Vàng nữ trang 75% 25.368 26.568
    Vàng nữ trang 58,3% 19.485 20.685
    Vàng nữ trang 41,7% 13.638 14.838
    Hà Nội
    Vàng SJC 34.850 35.220
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 34.850 35.220
    Nha Trang
    Vàng SJC 34.840 35.220
    Cà Mau
    Vàng SJC 34.850 35.220
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 34.840 35.220
    Bình Phước
    Vàng SJC 34.820 35.230
    Huế
    Vàng SJC 34.850 35.220
    Cập nhật lúc 00:02:59 AM 29/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 34.640 35.040
    Vàng SJC 10L 34.640 35.040
    Vàng SJC 1L 34.640 35.040
    Vàng SJC 5c 34.640 35.060
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 34.640 35.070
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 34.640 35.040
    Vàng nữ trang 99,99% 34.240 35.040
    Vàng nữ trang 99% 33.893 34.693
    Vàng nữ trang 75% 25.233 26.433
    Vàng nữ trang 58,3% 19.380 20.580
    Vàng nữ trang 41,7% 13.563 14.763
    Hà Nội
    Vàng SJC 34.640 35.060
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 34.640 35.060
    Nha Trang
    Vàng SJC 34.630 35.060
    Cà Mau
    Vàng SJC 34.640 35.060
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 34.630 35.060
    Bình Phước
    Vàng SJC 34.610 35.070
    Huế
    Vàng SJC 34.640 35.060
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn