Tỷ giá ngoại tệ 12-01-2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,481.44 | 15,574.89 | 15,721.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,505.59 | 15,646.41 | 15,856.51 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,174.53 | 22,330.85 | 22,540.37 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,217.19 | 3,319.62 |
EUR | EURO | 24,189.77 | 24,262.56 | 24,490.20 |
GBP | BRITISH POUND | 32,205.60 | 32,432.63 | 32,736.92 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.37 | 2,869.46 | 2,907.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.50 | 342.37 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.88 | 189.78 | 191.56 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.46 | 18.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,714.88 | 75,029.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,076.70 | 5,144.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,474.07 | 2,552.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 285.03 | 326.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,792.25 | 6,158.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.57 | 2,664.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,375.89 | 15,484.28 | 15,692.21 |
THB | THAI BAHT | 604.81 | 604.81 | 630.34 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/01/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,487.56 | 15,581.05 | 15,727.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,507.00 | 15,647.83 | 15,857.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,119.31 | 22,275.24 | 22,484.26 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,209.97 | 3,312.17 |
EUR | EURO | 24,137.06 | 24,209.69 | 24,436.86 |
GBP | BRITISH POUND | 32,172.42 | 32,399.21 | 32,703.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.68 | 2,866.75 | 2,905.24 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.40 | 342.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.55 | 189.44 | 191.21 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.50 | 18.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,649.95 | 74,963.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,083.76 | 5,152.03 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,468.27 | 2,546.85 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 284.77 | 326.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.08 | 6,153.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,592.84 | 2,659.39 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,371.79 | 15,480.15 | 15,688.03 |
THB | THAI BAHT | 605.11 | 605.11 | 630.65 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/01/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,545.87 | 15,639.71 | 15,786.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,651.12 | 15,793.26 | 16,005.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,248.04 | 22,404.87 | 22,615.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,228.12 | 3,330.89 |
EUR | EURO | 24,269.57 | 24,342.60 | 24,570.92 |
GBP | BRITISH POUND | 32,328.02 | 32,555.91 | 32,861.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,855.65 | 2,875.78 | 2,914.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.86 | 343.78 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.99 | 189.89 | 191.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.59 | 18.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,836.96 | 75,155.66 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,093.87 | 5,162.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,492.20 | 2,571.54 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 289.09 | 331.28 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,805.58 | 6,172.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,605.84 | 2,672.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,431.47 | 15,540.25 | 15,748.88 |
THB | THAI BAHT | 607.03 | 607.03 | 632.65 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,490.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo