TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 03-03-2016

    Cập nhật lúc 01:52:54 PM 03/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.30033.600
    Vàng SJC 10L33.30033.600
    Vàng SJC 1L33.30033.600
    Vàng SJC 5c33.30033.620
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.30033.630
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.96033.360
    Vàng nữ trang 99,99%32.76033.460
    Vàng nữ trang 99%32.42933.129
    Vàng nữ trang 75%23.77325.173
    Vàng nữ trang 58,3%18.20119.601
    Vàng nữ trang 41,7%12.70414.104
    Hà Nội
    Vàng SJC33.30033.620
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.30033.620
    Nha Trang
    Vàng SJC33.29033.620
    Cà Mau
    Vàng SJC33.30033.620
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.29033.620
    Bình Phước
    Vàng SJC33.27033.630
    Huế
    Vàng SJC33.30033.620
    Cập nhật lúc 09:34:57 AM 03/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.30033.600
    Vàng SJC 10L33.30033.600
    Vàng SJC 1L33.30033.600
    Vàng SJC 5c33.30033.620
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.30033.630
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.94033.340
    Vàng nữ trang 99,99%32.74033.440
    Vàng nữ trang 99%32.40933.109
    Vàng nữ trang 75%23.75825.158
    Vàng nữ trang 58,3%18.18919.589
    Vàng nữ trang 41,7%12.69614.096
    Hà Nội
    Vàng SJC33.30033.620
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.30033.620
    Nha Trang
    Vàng SJC33.29033.620
    Cà Mau
    Vàng SJC33.30033.620
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.29033.620
    Bình Phước
    Vàng SJC33.27033.630
    Huế
    Vàng SJC33.30033.620
    Cập nhật lúc 08:23:38 AM 03/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.29033.590
    Vàng SJC 10L33.29033.590
    Vàng SJC 1L33.29033.590
    Vàng SJC 5c33.29033.610
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.29033.620
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.89033.290
    Vàng nữ trang 99,99%32.69033.390
    Vàng nữ trang 99%32.35933.059
    Vàng nữ trang 75%23.72025.120
    Vàng nữ trang 58,3%18.16019.560
    Vàng nữ trang 41,7%12.67514.075
    Hà Nội
    Vàng SJC33.29033.610
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.29033.610
    Nha Trang
    Vàng SJC33.28033.610
    Cà Mau
    Vàng SJC33.29033.610
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.28033.610
    Bình Phước
    Vàng SJC33.26033.620
    Huế
    Vàng SJC33.29033.610
    Cập nhật lúc 00:03:01 AM 03/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.24033.540
    Vàng SJC 10L33.24033.540
    Vàng SJC 1L33.24033.540
    Vàng SJC 5c33.24033.560
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.24033.570
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.75033.150
    Vàng nữ trang 99,99%32.60033.250
    Vàng nữ trang 99%32.27132.921
    Vàng nữ trang 75%23.61525.015
    Vàng nữ trang 58,3%18.07819.478
    Vàng nữ trang 41,7%12.61714.017
    Hà Nội
    Vàng SJC33.24033.560
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.24033.560
    Nha Trang
    Vàng SJC33.23033.560
    Cà Mau
    Vàng SJC33.24033.560
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.23033.560
    Bình Phước
    Vàng SJC33.21033.570
    Huế
    Vàng SJC33.24033.560
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn