TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 05-05-2016

    Cập nhật lúc 03:22:17 PM 05/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.76033.960
    Vàng SJC 10L33.76033.960
    Vàng SJC 1L33.76033.960
    Vàng SJC 5c33.76033.980
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.76033.990
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.72034.020
    Vàng nữ trang 99,99%33.42034.020
    Vàng nữ trang 99%32.98333.683
    Vàng nữ trang 75%24.46825.668
    Vàng nữ trang 58,3%18.78619.986
    Vàng nữ trang 41,7%13.13814.338
    Hà Nội
    Vàng SJC33.76033.980
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.76033.980
    Nha Trang
    Vàng SJC33.75033.980
    Cà Mau
    Vàng SJC33.76033.980
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.75033.980
    Bình Phước
    Vàng SJC33.73033.990
    Huế
    Vàng SJC33.76033.980
    Cập nhật lúc 09:10:54 AM 05/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.78033.980
    Vàng SJC 10L33.78033.980
    Vàng SJC 1L33.78033.980
    Vàng SJC 5c33.78034.000
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.78034.010
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.78034.080
    Vàng nữ trang 99,99%33.48034.080
    Vàng nữ trang 99%33.04333.743
    Vàng nữ trang 75%24.51325.713
    Vàng nữ trang 58,3%18.82120.021
    Vàng nữ trang 41,7%13.16314.363
    Hà Nội
    Vàng SJC33.78034.000
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.78034.000
    Nha Trang
    Vàng SJC33.77034.000
    Cà Mau
    Vàng SJC33.78034.000
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.77034.000
    Bình Phước
    Vàng SJC33.75034.010
    Huế
    Vàng SJC33.78034.000
    Cập nhật lúc 08:34:15 AM 05/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.76033.960
    Vàng SJC 10L33.76033.960
    Vàng SJC 1L33.76033.960
    Vàng SJC 5c33.76033.980
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.76033.990
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.76034.060
    Vàng nữ trang 99,99%33.46034.060
    Vàng nữ trang 99%33.02333.723
    Vàng nữ trang 75%24.49825.698
    Vàng nữ trang 58,3%18.80920.009
    Vàng nữ trang 41,7%13.15414.354
    Hà Nội
    Vàng SJC33.76033.980
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.76033.980
    Nha Trang
    Vàng SJC33.75033.980
    Cà Mau
    Vàng SJC33.76033.980
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.75033.980
    Bình Phước
    Vàng SJC33.73033.990
    Huế
    Vàng SJC33.76033.980
    Cập nhật lúc 00:22:32 AM 05/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.78033.980
    Vàng SJC 10L33.78033.980
    Vàng SJC 1L33.78033.980
    Vàng SJC 5c33.78034.000
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.78034.010
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.74034.040
    Vàng nữ trang 99,99%33.44034.040
    Vàng nữ trang 99%33.00333.703
    Vàng nữ trang 75%24.48325.683
    Vàng nữ trang 58,3%18.79719.997
    Vàng nữ trang 41,7%13.14614.346
    Hà Nội
    Vàng SJC33.78034.000
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.78034.000
    Nha Trang
    Vàng SJC33.77034.000
    Cà Mau
    Vàng SJC33.78034.000
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.77034.000
    Bình Phước
    Vàng SJC33.75034.010
    Huế
    Vàng SJC33.78034.000
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn